MIKE - dịch sang Tiếng việt

[maik]
[maik]

Ví dụ về việc sử dụng Mike trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mike will take care of her later.”.
Mom hãy tận tâm chăm sóc bà sau này nhé.".
Mike called on Aaron.
Anh gọi cho Aaron.
Thanks Mike and staff.
Rất cám ơn Tommy& nhân viên.
Rich dad had groomed Mike and me to take over companies.
Ngƣời cha giàu đã chuẩn bị cho Mike và tôi tiếp quản các công ty.
DO NOT hold the mike with 2 hands.
Đừng cầm micrô bằng cả hai tay.
Mike, can I call you Mike?
Tôi gọi ông là Mike được chứ?
Mike Collins manage to stay in orbit around Moon
Michael Collins quỹ đạo quanh Mặt trăng
I know who Mike Moreland is
Cô biết Michael Moretti là ai
Mike has been featured in the films 20 Funerals,
Ông được đặc trưng trong phim 20 Funerals,
Mike and Lauren were from Texas.
Jeanie và Lauren đến từ đại học Texas.
Mike has almost done it all.
Matt gần như phải làm hết.
Mike and I were rather surprised.
Mẹ và tôi khá ngạc nhiên.
Mike saw no reason for more small talk.
Amy thấy không có lý do để trò chuyện nhỏ nhẹ.
It was night, Mike just went to his room.
Vừa nói, Mimi vừa đi về phòng.
Thank you, Mike, she will be very happy!
Cảm ơn mẹ, con sẽ hạnh phúc!
Mike lost his job six months ago
Tommy mất việc làm năm ngoái
Mike and I just got back from our trip to New York City!
Mẹ và em gái tôi vừa bên New York về!
Now Mike needs you.
Mom đang cần anh bây giờ.
Mike did not look up.
Matt không nhìn lên.
May I call you Mike?
Tôi gọi ông là Mike được chứ?
Kết quả: 18277, Thời gian: 0.0387

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt