MOVING OBJECTS - dịch sang Tiếng việt

['muːviŋ 'ɒbdʒikts]
['muːviŋ 'ɒbdʒikts]
các vật thể chuyển động
moving objects
các đối tượng chuyển động
moving subjects
moving objects
objects in motion
các đối tượng di chuyển
moving subjects
moving objects
các vật thể di chuyển
objects move
vật thể di động
moving objects
di chuyển đồ vật
move objects
move things
đang di chuyển đồ vật
đồ vật chuyển động
vật đang chuyển động
moving object
object in motion

Ví dụ về việc sử dụng Moving objects trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Even if they have to go around buildings, moving objects, whatever. Once they lock in on a specific point,
Các vật thể di chuyển, bất cứ thứ gì. Khi nó nhắm vào 1 điểm đặc biệt,
The advantage of this is that you can track moving objects more easily, and also have a more accurate view of colours.
Lợi thế của việc này là bạn có thể theo dõi các đối tượng chuyển động dễ dàng hơn, và cũng có thể quan sát màu chính xác hơn.
Double Girder Gantry cranes are widely used for moving objects within shipyards, ports, rail yards, factories, and warehouses.
Cẩu giàn hai cần cẩu được sử dụng rộng rãi để di chuyển đồ vật trong nhà máy đóng tàu, bến cảng, đường sắt, nhà máy, kho bãi.
Your child should now be following moving objects and reaching for things he sees.
Con của bạn nên đi theo các vật thể di chuyển ở giai đoạn này và bắt đầu đạt được cho những thứ mà bé thấy.
Some existing systems are capable of scanning moving objects in real-time.
Một số hệ thống hiện có khả năng quét các đối tượng chuyển động trong thời gian thực.
then identify and characterize moving objects, both dismounts and vehicles.
mô tả các đối tượng di chuyển, cả hai dismounts và các phương tiện.
precisely determine the object temperature and the temperature distribution even on small and fast moving objects.
phân bố nhiệt độ thậm chí trên các đối tượng chuyển động nhỏ và nhanh chóng.
they showed Nina moving objects on a table.
cho thấy Nina đang di chuyển đồ vật trên bàn.
Its response time is 5ms, a key feature that prevents fast moving objects from becoming blurred.
Thời gian đáp ứng là 5ms, là một tính năng quan trọng giúp ngăn chặn hình ảnh các đối tượng di chuyển nhanh xuất hiện không rõ nét.
In order to teach the robotic arm to catch the moving objects, the team used a method known as"programming by instruction.".
Để dạy cánh tay rô bốt tóm đồ vật chuyển động, nhóm nghiên cứu đã sử dụng phương pháp“ lập trình bằng cách hướng dẫn”.
This means we are unaware of this delay and can interact with even rapidly moving objects extremely efficiently.
Điều này có nghĩa là chúng tôi không biết về sự chậm trễ này và có thể tương tác với các đối tượng chuyển động nhanh thậm chí cực kỳ hiệu quả.
they showed Nina moving objects on a table.
chúng cho thấy Nina đang di chuyển đồ vật trên một cái bàn.
Analog cameras will often produce a blurry picture when recording video containing fast moving objects.
Camera Analog thường sẽ tạo ra một hình ảnh mờ khi quay video có chứa các đối tượng di chuyển nhanh.
With built-in intelligent video analytics, the NVR has the ability to detect and analyze moving objects for improved video surveillance.
Với các phân tích video thông minh tích hợp, XVR có khả năng phát hiện và phân tích các đối tượng chuyển động để giám sát video được cải thiện.
see quite well and even focus on quickly moving objects.
thậm chí có thể tập trung nhìn vào các đối tượng chuyển động nhanh.
In order to get a glimpse on how videos look when recording moving objects, check our sample below.
Để có được một cái nhìn thoáng qua về cách video nhìn khi ghi lại các đối tượng chuyển động, hãy kiểm tra mẫu của chúng tôi bên dưới.
Having overly focused interests, such as with moving objects or parts of objects..
Có lợi ích tập trung quá mức, chẳng hạn như với các đối tượng chuyển động hoặc các bộ phận của đối tượng..
too for still photography, which helps to enhance the capability of tracking moving objects.
giúp cải thiện khả năng theo dõi các đối tượng chuyển động.
IT Researches is developing tools that focus on detecting moving objects and tracking them in archived and streaming video.
NÓ nghiên cứu đang phát triển công cụ tập trung vào di chuyển các đối tượng phát hiện và theo dõi chúng trong lưu trữ và streaming video.
Double Girder Gantry cranes are widely used for moving objects within shipyards, ports, rail yards, factories, and warehouses.
Cần cẩu dầm đôi được sử dụng rộng rãi để di chuyển các vật thể trong các nhà máy đóng tàu, bến cảng, nhà ga, nhà máy và kho.
Kết quả: 208, Thời gian: 0.055

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt