MUCH EMOTION - dịch sang Tiếng việt

[mʌtʃ i'məʊʃn]
[mʌtʃ i'məʊʃn]
nhiều cảm xúc
many emotions
much emotion
many feelings
more emotional
more emotionally
much emotional
nhiều tình cảm
much affection
lots of affection
a great feeling
emotional , a lot
much emotion
more sentimental

Ví dụ về việc sử dụng Much emotion trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
you are not trading properly and you're experiencing too much emotion as a result.
bạn đang trải ra quá nhiều cảm xúc, điều vô cùng nguy hiểm trong trading.
Even though this might not be required for every football bettor, it is prudent to make every effort to eliminate as much emotion as possible from your football bet.
Mặc dù điều này có thể không cần thiết cho mọi người đặt cược bóng đá, nhưng chắc chắn sẽ rất thận trọng khi cố gắng hết sức để loại bỏ càng nhiều cảm xúc càng tốt khỏi vụ cá cược bóng đá.
Facial expressions and body movements can change the pitch we hear, how much emotion we experience and can interact with the music in surprising ways.
Những biểu hiện khuôn mặt và những động tác cơ thể có thể thay đổi độ cao âm thanh chúng ta nghe, trải nghiệm cảm xúc nhiều như thế nào và có thể tương tác với âm nhạc theo những cách đáng kinh ngạc.
so much negativity, so much emotion that they can't help but cause trouble
quá nhiều tiêu cực, nhiều cảm xúc đến mức họ không thể giúp đỡ
Too much emotions?
Quá nhiều cảm xúc?
TOO MUCH EMOTION, TOO LITTLE EMOTION..
Quá nhiều cảm xúc, quá ít cảm xúc..
It turned out those who didn't express much emotions were the least attractive ones.
Kết quả những người không thể hiện nhiều cảm xúc là những người kém hấp dẫn nhất.
The trip ended with so much emotions, joys and exciting experiences as well.
Chuyến đi khép lại với quá nhiều cảm xúc và niềm vui cũng như những trải nghiệm đầy thú vị.
It turned out those who didn't express much emotions were the least attractive ones.
Hóa ra, những người không biểu lộ cảm xúc nhiều chính là những người ít hấp dẫn nhất.
There would be much emotions involved in your life that there would be a drain on your mental
Sẽ có cảm xúc nhiều vào cuộc sống của bạn mà sẽ có một
So much emotion.
Vì quá nhiều cảm xúc.
Too much emotion?
Quá nhiều cảm xúc?
Rarely displays much emotion.
Hiếm khi biểu lộ nhiều cảm xúc.
Too much emotion this week.
Tuần này cũng nhiều cảm xúc.
So much emotion is released.
Rất nhiều cảm xúc được giải phóng.
Red also invokes much emotion.
Đỏ cũng sẽ kích thích nhiều cảm xúc.
You don't show much emotion.
Anh không thể hiện nhiều cảm xúc.
I sense not much emotion either.
Tôi cũng không có nhiều cảm xúc mấy.
I am someone with too much emotion.
Tôi là người có quá nhiều cảm xúc.
There was so much emotion all day.
Cả ngày hôm nay thật nhiều cảm xúc.
Kết quả: 732, Thời gian: 0.0544

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt