NET NEUTRALITY - dịch sang Tiếng việt

[net njuː'træliti]
[net njuː'træliti]
tính trung lập ròng
net neutrality
trung lập ròng
net neutrality
trung lập net
net neutrality
tính trung lập của internet
net neutrality
the neutrality of the internet
mạng lưới trung lập
net neutrality
tính trung lập thuần
tính trung lập của mạng
the neutrality of the network
net neutrality

Ví dụ về việc sử dụng Net neutrality trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Net Neutrality is in peril and DuckDuckGo can help you increase your privacy.
Net Neutrality đang gặp nguy hiểm và DuckDuckGo có thể giúp bạn tăng sự riêng tư của mình.
The FCC and the Federal Trade Commission announced plans to coordinate consumer protections following the Net neutrality vote.
FCC và Ủy ban Thương mại Liên bang đã thông báo kế hoạch phối hợp bảo vệ người tiêu dùng sau cuộc bỏ phiếu trung lập Net.
transparency and net neutrality.
minh bạch và trung lập ròng.
The FCC has voted to start the formal process of establishing new“Net Neutrality” rules.
FCC đã bỏ phiếu để bắt đầu quy trình chính thức thiết lập các quy tắc“ Tính trung lập thuần” mới.
I am certain that Mozilla would not be here today without net neutrality.
Tôi chắc chắn rằng Mozilla sẽ không ở đây hôm nay nếu không có tính trung lập ròng.
Simply put, net neutrality means that all data on the internet is treated equally.
Nói đơn giản, net neutrality nghĩa là tất cả các dữ liệu trên internet đều được đối xử công bằng.
Besides net neutrality, Trump hasn't discussed any particular telecom regulations he'd love to modify.
Ngoài tính trung lập của Internet, Trump không thảo luận bất kỳ quy định viễn thông cụ thể nào mà ông muốn thay đổi.
Net neutrality is the principle that internet service providers should treat all data on the internet equally.
Net neutrality là nguyên tắc mà các nhà cung cấp dịch vụ internet nên xử lý tất cả dữ liệu trên internet như nhau.
Aside from net neutrality, he hasn't discussed any specific telecom regulations that he'd like to change.
Ngoài tính trung lập của Internet, Trump không thảo luận bất kỳ quy định viễn thông cụ thể nào mà ông muốn thay đổi.
Former FCC Chairman Tom Wheeler did his best to reach out to Chairman Pai and convince him of the virtues of Net Neutrality.
Cựu chủ tịch FCC Tom Wheeler đã nỗ lực hết sức để tiếp cận Chủ tịch Pai nhằm thuyết phục ông về sự công chính của Net Neutrality.
Today, our most urgent task at hand is stopping FCC Chairman Ajit Pai from disassembling Net Neutrality.
Hôm nay, nhiệm vụ cấp bách nhất của chúng ta là ngăn chặn Chủ tịch FCC là Ajit Pai phá hủy Net Neutrality.
fair Internet should protect Net Neutrality.
công bằng nên bảo vệ Net Neutrality.
Wu, who coined the term“net neutrality,” argues that we must, as a society, refuse to tolerate information monopolies.
Wu, người đặt ra thuật ngữ trung lập net, trung lập, cho rằng chúng ta phải, như một xã hội, từ chối dung túng độc quyền thông tin.
Surprisingly Free is for all you copyright and net neutrality nerds.
Đáng ngạc nhiên là miễn phí cho tất cả các bạn bản quyền và nerds net trung lập.
Obama shows his“opposition” the plan of the FCC on net neutrality- Quiviger.
Obama cho thấy mình“ phe đối lập” kế hoạch của FCC trên net trung lập- Quiviger.
The term‘net neutrality' was coined by Columbia University media law professor Tim Wu in 2003.
Thuật ngữ trung lập internet được đặt ra bởi giáo sư luật truyền thông Đại học Columbia Tim Wu trong năm 2003.
Net neutrality regulations enacted in 2015 require that all internet traffic is treated the same by internet service providers.
Quy tắc trung lập về mạng được áp dụng vào năm 2015, yêu cầu các nhà cung cấp dịch vụ internet phải đối xử bình đẳng với mọi giao dịch.
Net neutrality in the United States has been a point of conflict between network users and service providers since the 1990s.
Ở Hoa Kỳ, tính trung lập Internet đã là một vấn đề tranh cãi giữa người sử dụng mạng và các nhà cung cấp dịch vụ truy cập từ những năm 1990.
Net neutrality groups are already working on ways to forestall the Pai order,
Nhiều nhóm hoạt động cho sự trung lập của Internet đang tìm cách để chặn RIFO,
The term“Net Neutrality” was coined by the law professor Tim Wu at Columbia University in 2003.
Thuật ngữ trung lập internet được đặt ra bởi giáo sư luật truyền thông Đại học Columbia Tim Wu trong năm 2003.
Kết quả: 195, Thời gian: 0.0505

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt