NET WEIGHT - dịch sang Tiếng việt

[net weit]
[net weit]
net trọng lượng
net weight
trọng lượng ròng
net weight
khối lượng
volume
mass
quantity
net weight

Ví dụ về việc sử dụng Net weight trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And net weight.
Net cân nặng.
Scooter Net weight 10KG.
Xe tay ga Khối lượng tịnh 10kg.
Max load 100 KG Net weight 12KG.
Tải tối đa 100 kg Khối lượng tịnh 12kg.
Machine weight Net weight kg 1400.
Trọng lượng máy Khối lượng tịnh Kilôgam 1400.
Package: Packed by paper bag with net weight 25 Kg,
Đóng gói: Bao bì bằng túi giấy với trọng lượng tịnh 25 Kg, 500 Kg
plastic compound bags, net weight is 25%,
túi hợp chất nhựa, trọng lượng tịnh là 25%,
Guardian Air Filter Moisture System net weight of 7.0 grams, full of moisture content of 12.0 grams.
Guardian Air Filter Moisture System trọng lượng ròng 7,0 gam, đầy đủ độ ẩm 12,0 gram.
The product is usually kept in metal pails and net weight of each pail is 200 kg,
Sản phẩm thường được giữ trong thùng kim loại và trọng lượng tịnh của mỗi thùng là 200 kg,
Package and Storage: This product adopts the packing of Kraft paper valve bag with net weight of 25± 0.2kg per bag.
Gói và lưu trữ: Sản phẩm này thông qua việc đóng gói của kraft túi van giấy với trọng lượng tịnh của 25 ± 0.2 kg mỗi túi.
the inner rod is solid, the net weight of the pump is 1.1kg,
thanh bên trong chắc chắn, trọng lượng tịnh của bơm là 1,1 kg
Composite paper bag as the out layer The net weight of each bag is 25kg.
túi giấy Composite như lớp ngoài Trọng lượng tịnh của mỗi túi là 25kg.
This is because lowering the net weight of the vehicle has a direct influence on the vehicle's fuel efficiency and speed.
Điều này là do sự giảm khối lượng tịnh của xe có tác động trực tiếp đến nền kinh tế nhiên liệu và tốc độ xe.
Display the gross weight and net weight of system or indicator output.
Hiển thị tổng trọng lượng và trọng lượng tịnh của hệ thống hoặc đầu ra chỉ thị.
The external packing is corrugated paper, and the net weight of each carton is 20 kg.
Bao bì bên ngoài là gấp giấy và mạng trọng lượng của thùng carton là 20 kg.
Net weight 33g Installation Glue with structural adhesive or fixed with screws.
Lượng tịnh 33g cài đặt keo với kết cấu chất kết dính hoặc cố định với vít.
NW- Net Weight is the weight of the goods themselves without any packaging.
W hay còn gọi là net weight chính trọng lượng của vật thể và hoàn toàn không có bao bì đóng gói.
Net weight greater than 1 kg(2.2 lb)
Khối lượng tịnh lớn hơn 1 kg( 2,2 LB)
Product name TTPC Tributyl tetradecyl phosphonium chloride 50 Package packed in net weight IBC drum or plastic.
Tên sản phẩm: TTPC( Tributyl tetradecyl phosphonium clorua 50%) Gói: đóng gói trong khối lượng tịnh IBC trống, hoặc nhựa.
Composite paper bag as the out layer The net weight of each bag is 25kg.
lớp out khối lượng tịnh của mỗi túi là 25kg.
Length width height diameter of the wheels net weight loading bear model of rubber track.
Chiều dài chiều rộng Chiều cao đường kính của bánh xe khối lượng tịnh tải gấu mô hình theo dõi cao su.
Kết quả: 217, Thời gian: 0.0419

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt