NEURAL - dịch sang Tiếng việt

['njʊərəl]
['njʊərəl]
thần kinh
nervous
nerve
neural
neurological
neuronal
neurotic
psychoactive
neuropathic
neuropathy
neurology
nơron
neural
neuron
nơ ron
neurons
neural
neuron
neural

Ví dụ về việc sử dụng Neural trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can create new neural connections in your mind by doing new things.
Bạn có thể tạo ra những kết nối mới giữa những neron thần kinh của bạn bằng cách làm những điều mới mẻ.
That discovery unlocked new possibilities for neural networks, which can include hundreds of millions of connections between their nodes.
Khám phá này đã khai mở những khả năng mới về mạng thần kinh, có thể gộp lại hàng trăm triệu kết nối giữa các node.
A unique combination of neural networks and artificial intelligence helps you turn memorable moments into timeless art.
Sự kết hợp độc đáo giữa mạng thần kinh và trí thông minh nhân tạo giúp bạn biến những khoảnh khắc đáng nhớ thành nghệ thuật vượt thời gian.
In 1997 the first Neural website was established, and it is updated daily since September 2000. The Neural website is bi-lingual(English and Italian).
Đến năm 1997, trang web đầu tiên của Neural được thành lập, và luôn được cập nhật thường xuyên, song ngữ( Anh- Ý) từ tháng 9 năm 2000 đến nay.
Neural function and integrity can be damaged permanently by deficits of omega-3 essential fatty acids during fetal and neonatal development.
Chức năng và sự toàn vẹn của thần kinh có thể bị tổn thương vĩnh viễn do thiếu hụt các axit béo thiết yếu omega 3 trong quá trình phát triển của thai nhi và trẻ sơ sinh.
In comparison with other deep architectures, convolutional neural networks are starting to show superior results in both image and speech applications.
So với những kiến trúc sâu khác, mạng - ron tích chập đang bắt đầu thể hiện kết quả vượt trội trong các ứng dụng hình ảnh và giọng nói.
A neural network based localization algorithm will locate the location of the license plate.
Một thuật toán nội địa dựa trên mạng thần kinh sẽ xác định vị trí của tấm giấy phép.
There is little hope of interpreting the billions of parameters of a neural architecture.
Không có một chút hy vọng nào để diễn giải hàng tỷ các tham số của một kiến trúc mạng neural.
The processor could also be planted in large supercomputers to boost the speed of machine learning and other neural network-based computations.
Bộ vi xử lý này cũng có thể được dùng trong các siêu máy tính lớn để tăng tốc độ cho máy tính học tập và các tính toán dựa trên mạng thần kinh khác.
So functional MRI picks up on that blood flow increase, producing a higher MRI response where neural activity goes up.
MRI chức năng ghi nhận việc tăng lưu thông máu này, rồi tạo ra một tín hiệu MRI cao hơn ở nơi có hoạt động não tăng.
Try these exercises to help develop cognitive functions by forming new neural connections and neural networks.
Hãy thử các bài tập để giúp xây dựng chức năng nhận thức bằng cách hình thành các kết nối thần kinh mới.
When given during the peri-conception period can help prevent neural tube defects in the baby.
Khi dùng trong thời kỳ péri- conception có thể giúp ngừa những khuyết tật về ống thần kinh ở những trẻ em.
Anencephaly happens if the upper part of the neural tube does not close all the way.
Chứng loạn thần xảy ra nếu phần trên của ống thần kinh không đóng hết cỡ.
of highly connected neurons, a basic operating unit in a neural network is a neuron-like node.
một đơn vị cơ bản trong mạng lưới neron là những nút giống như neron..
challenge you to use and develop new neural pathways.
phát triển các con đường đi bộ mới.
Deep belief networks Deep Boltzmann machines Deep Convolutional neural networks Deep Recurrent neural networks Hierarchical temporal memory.
Mạng niềm tin sâu Máy Boltzmann sâu Mạng - ron tích chập sâu Mạng - ron tái phát sâu Bộ nhớ tạm thời phân cấp.
With mounting biological data supporting this hypothesis with some modification, the fields of neural networks and parallel distributed processing were established.
Với việc gắn dữ liệu sinh học hỗ trợ giả thuyết này với một số sửa đổi, các lĩnh vực về mạng lưới neurone và quá trình được sắp xếp song song được thiết lập.
And, depending on the input you gave it, that neural network might not be as smart as it looks.
Và, tùy thuộc vào đầu vào bạn đã cho nó, mạng nơ ron thần kinh đó có thể không thông minh như bạn nghĩ.
It presents a higher-level, more intuitive set of abstractions that make it easy to configure neural networks regardless of the backend scientific computing library.
Nó trình bày higher- level, tập hợp trừu tượng trực quan hơn, giúp dễ dàng cấu hình các neural networks bất kể thư viện máy tính khoa học phụ trợ( backend scientific computing library).
TensorFlow can be used to implement neural networks and other deep learning algorithms.
TensorFlow cũng có thể được sử dụng để implement các neural networks hay các thuật toán deep learning.
Kết quả: 2826, Thời gian: 0.055

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt