NOT BE ABLE TO AVOID - dịch sang Tiếng việt

[nɒt biː 'eibl tə ə'void]
[nɒt biː 'eibl tə ə'void]
không thể tránh được
not be able to avoid
inescapable
cannot be avoided
is inevitable
is impossible to avoid
is unavoidable
is not possible to avoid
is unable to avoid
are unlikely to avoid
không thể tránh khỏi
inevitable
unavoidable
inescapable
inevitably
unavoidably
inevitability
cannot avoid
cannot escape
ineluctable
inauspicious

Ví dụ về việc sử dụng Not be able to avoid trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Even though you won't be able to avoid last-minute 2 PM interviews, you should do
Mặc dù bạn sẽ không thể tránh các cuộc phỏng vấn 2 phút cuối cùng,
Although you may not be able to avoid latex completely, you may be
Mặc dù bạn có thể không có thể tránh mủ hoàn toàn,
The analyst is sure that all today's participants will not be able to avoid losses: either someone will free“the mining ship” from its weight,
Các nhà phân tích chắc chắn rằng những người tham gia tất cả của ngày hôm nay sẽ không thể tránh thiệt hại: hoặc một người nào đó sẽ giải phóng“ tàu
If our control of the party is not strong and party governance is not strict, then the party won't be able to avoid being erased by history and the historic task the party
Nếu sự kiểm soát của đảng ta không mạnh mẽ và việc quản trị đảng không nghiêm ngặt, thì đảng sẽ không thể tránh khỏi việc bị xóa nhòa bởi lịch sử”,
US in imposing military, economic and diplomatic pressure upon the DPRK[Democratic People's Republic of Korea] despite our repeated warnings, they will not be able to avoid a disaster,” KCNA warned on Saturday quoting a spokesman for the Foreign Ministry.
ngoại giao lên Triều Tiên bất chấp nhiều lần cảnh báo của chúng tôi, họ sẽ không thể tránh được thảm họa”, hãng KCNA dẫn cảnh báo ngày 14/ 10 từ Bộ Ngoại giao Triều Tiên.
they will not be able to avoid a disaster,” KCNA warned on Saturday.
thì họ sẽ không thể tránh được nguy cơ của thảm họa, hãng thông tấn KCNA cho biết ngày 14/ 10.
The KCNA's statement addressed Bishop's announcement, asserting that“should Australia continue to follow the US in imposing military, economic and diplomatic pressure upon the DPRK despite our repeated warnings, they will not be able to avoid a disaster.”.
KCNA dẫn cảnh báo từ Bộ Ngoại giao Triều Tiên cho biết, nếu Australia tiếp tục ủng hộ Mỹ trong việc áp đặt áp lực quân sự, kinh tế và ngoại giao lên Triều Tiên bất chấp nhiều lần cảnh báo của chúng tôi, họ sẽ không thể tránh được“ thảm họa”.
US in imposing military, economic and diplomatic pressure upon the DPRK[Democratic People's Republic of Korea] despite our repeated warnings, they will not be able to avoid a disaster,” KCNA warned on Saturday.
ngoại giao lên Triều Tiên bất chấp nhiều lần cảnh báo của chúng tôi, họ sẽ không thể tránh được thảm họa”, hãng KCNA dẫn cảnh báo ngày 14/ 10 từ Bộ Ngoại giao Triều Tiên.
Could the British and European people ask themselves why they have not been able to avoid a similar tragedy….
Liệu Anh và châu Âu có tự hỏi chính mình vì sao họ đã không thể tránh được một thảm kịch như thế….
Could the British and European people ask themselves why they have not been able to avoid a similar tragedy… Did they take all the serious remedial action that they could have?” it said.
Liệu Anh và châu Âu có tự hỏi chính mình vì sao họ đã không thể tránh được một thảm kịch như thế… Liệu họ đã áp dụng mọi biện pháp mang tính khắc phục một cách nghiêm túc mà họ có thể làm hay chưa?”, tờ báo nhấn mạnh.
Could the British and European people ask themselves why they have not been able to avoid a similar tragedy… did they take all the serious remedial action that they could have?".
Liệu Anh và châu Âu có tự hỏi chính mình vì sao họ đã không thể tránh được một thảm kịch như thế… Liệu họ đã áp dụng mọi biện pháp mang tính khắc phục một cách nghiêm túc mà họ có thể làm hay chưa?”.
It appears her father won't be able to avoid execution.
Có vẻ cha cô ấy sẽ không tránh được việc hành hình.
You will not be able to avoid him all night, Didi.
Chị đâu thể tránh anh ấy cả tối, chị ạ.
Unfortunately, you will still not be able to avoid the death penalty.
Nhưng tiếc thay, ngươi vẫn không thể tránh khỏi tội tử hình.
Maybe in the future you just won't be able to avoid it.
Có lẽ trong tương lai bạn sẽ không thể tránh được nó.
There will be times when you won't be able to avoid negative coworkers.
Sẽ có những lúc bạn không thể tránh mặt con người tiêu cực đó.
Unless you change your job, you may not be able to avoid the substance completely.
Trừ khi thay đổi công việc có thể tránh các chất hoàn toàn.
to be replaced quickly, or repaired, so you won't be able to avoid new costs.
bạn sẽ không tránh được việc phát sinh chi phí mới.
Once you have died you won't be able to avoid a long period of suffering in the Three Evil Paths.
Một khi đã chết thì không thể tránh được đau khổ lâu dài trong Ba đường ác( 11).
Once you have died, you won't be able to avoid a long period of suffering in the Three Evil Bargain Basements.
Một khi đã chết thì không thể tránh được đau khổ lâu dài trong Ba đường ác( 11).
Kết quả: 307, Thời gian: 0.0428

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt