NOT BE ABLE TO RUN - dịch sang Tiếng việt

[nɒt biː 'eibl tə rʌn]
[nɒt biː 'eibl tə rʌn]
không thể chạy
not be able to run
can not run
don't run
can't go
were unable to run
won't run
impossible to run
can't drive
haven't run

Ví dụ về việc sử dụng Not be able to run trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There may come a time when we meddle with our genomes in such a way that not being able to run a marathon at age 200 will be considered a profound disability.
thể sẽ đến một thời gian nào đó mà chúng ta sẽ can thiệp vào các bộ gen của chúng ta một cách mà sẽ khiến cho việc không thể chạy maratông vào tuổi 200 sẽ được coi như là một sự bất lực sâu sắc.
With the rules constantly changing, business owners and marketers need to be careful that they are abiding by the terms of service for the platform to avoid being penalized in search results or not being able to run ads on all social media.
Với các quy tắc liên tục thay đổi, chủ doanh nghiệp và nhà marketing cần phải cẩn thận rằng họ tuân thủ các điều khoản dịch vụ cho nền tảng này để tránh bị phạt trong kết quả tìm kiếm hoặc không thể chạy quảng cáo trên tất cả các phương tiện truyền thông xã hội.
He won't be able to run or walk.
Nó sẽ không thể đi hay chạy.
I may not be able to run a 5K.
Không tin mình có thể chạy được 5K.
You won't be able to run fast!
Bạn sẽ không chạy kịp đâu nhé!
Without it, Windows would not be able to run.
Nếu không có nó, Windows sẽ không thể khởi chạy.
Ads that violate our policies won't be able to run.
Quảng cáo vi phạm chính sách của chúng tôi sẽ không thể chạy.
And this time, we won't be able to run.
Và lần này chúng tôi sẽ không thể bỏ chạy hoặc trốn thoát.
One day you won't be able to run anymore!
Một ngày kia ông không có cửa chạy thoát đâu!
Windows RT won't be able to run traditional X86/64 desktop software.
Windows RT không thể chạy các phần mềm truyền thống dùng trên máy tính X86/ 64.
Once you're under attack, you won't be able to run.
Bị tấn công là không chạy kịp đâu.
they wouldn't be able to run well.'.
chúng cũng không thể chạy tốt.'.
Aren't you scared that you won't be able to run again?
Anh không sợ mình sẽ không chạy được à?
And you won't be able to run away when they come for you.
Và cháu sẽ không thể chạy thoát khi chúng đến gần cháu.
And this time we won't be able to run, we will have no escape.
Và lần này chúng tôi sẽ không thể bỏ chạy hoặc trốn thoát.
I know that at some point I won't be able to run a marathon anymore.
Tôi hiểu là một ngày nào đó tôi không thể chạy marathon được nữa.
I understand one of these days maybe I won't be able to run a marathon.
Tôi hiểu là một ngày nào đó tôi không thể chạy marathon được nữa.
As long as the case is underway, you won't be able to run for chairman.
Chừng nào vụ án còn được xét xử, ông sẽ không thể tranh cử chủ tịch.
Meaning she won't be able to run around… setting things on fire or doing superhuman things.
Nghĩa là cô ấy sẽ không thể chạy vòng quanh đốt cháy mọi thứ hay làm những chuyện như siêu nhân.
Setting things on fire or doing superhuman things. Meaning she won't be able to run around.
Nghĩa là cô ấy sẽ không thể chạy vòng quanh đốt cháy mọi thứ hay làm những chuyện như siêu nhân.
Kết quả: 795, Thời gian: 0.0495

Not be able to run trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt