NOT IN THE ROOM - dịch sang Tiếng việt

[nɒt in ðə ruːm]
[nɒt in ðə ruːm]
không ở trong phòng
not in the room
not in the hotel
chưa vào phòng

Ví dụ về việc sử dụng Not in the room trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
what they say about us when we're not in the room.
những gì họ nói về chúng ta khi chúng ta không ở trong phòng.
the problem here is that we are not in the room yet, we are trying to escape by something vague that nobody can clearly define Duo.
vấn đề đây là chúng ta không ở trong căn phòng nào, chúng ta đang cố gắng chạy thoát bởi một điều gì đó mơ hồ.
Not in the room?
Không ở trong phòng?
I wasn't in the room.
Tôi đã không ở trong phòng.
Don wasn't in the room.
Nhưng Don không ở trong phòng.
Chris wasn't in the room.
Chris đã không còn trong phòng.
You weren't in the room.
Vì chị khôngở phòng bệnh.
He's not in the room.
Thằng bé khôngtrong phòng.
But John wasn't in the room.
Và John không có ở đó trong phòng.
Dean wasn't in the room either.
Dean cũng không ở trong phòng.
His prints aren't in the room.
Vân tay gã khôngở phòng.
If you are not in the room….
Nếu bạn không ở trong phòng.
Sean is fortunately not in the room.
May mà Hoàng khôngtrên phòng.
He wasn't in the room yet.
Anh ta đã vào phòng đâu.
Dude, she's not in the room.
Anh à, cô ấy khôngtrong phòng.
You are often not in the room.
Bạn thường xuyên không có mặt ở quán.
When his wife's not in the room.
Khi vợ anh ta không ở đó.
Denisovich! Dennis! He's not in the room.
Denisovich!- Dennis! Thằng bé khôngtrong phòng.
Dennis! Denisovich! He's not in the room.
Denisovich!- Dennis! Thằng bé khôngtrong phòng.
Dennis! He's not in the room.- Denisovich!
Denisovich!- Dennis! Thằng bé khôngtrong phòng.
Kết quả: 10204, Thời gian: 0.0537

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt