ELSE IN THE ROOM - dịch sang Tiếng việt

[els in ðə ruːm]
[els in ðə ruːm]
khác trong phòng
else in the room
others in the room

Ví dụ về việc sử dụng Else in the room trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If the father of the bride is somewhere else in the room, but not within your frame, you miss the story of
Nếu cha của cô dâu ở chỗ khác trong phòng, nhưng không nằm trong khung hình của bạn,
It can be quite uncomfortable when everyone else in the room knows what they're talking about and you have to sit their Googling
Bạn sẽ cảm thấy hơi không thoải mái khi tất cả những người khác trong phòng biết họ đang nói gì
said a kill word, and if I say it again with someone else in the room, mute the audio before someone says it for real.
tôi nói lại với người khác trong phòng, hãy tắt âm thanh trước khi ai đó nói thật.
Harry realized that there was somebody else in the room, a girl whose ragged gray dress was the exact color of the dirty stone wall behind her.
còn người khác trong phòng, 1 cô gái rách rưới trong bộ váy xám như là màu tường đá bẩn sau lưng cô.
There was a scuffling noise in the corner beside the open window, and Harry realized that there was somebody else in the room, a girl whose ragged gray dress was the exact color of the dirty stone wall behind her.
Có tiếng xô xtas ì xèo ở góc phòng bên cạnh cái cửa sổ mở, và Harry nhận ra là còn một người khác nữa trong phòng, một cô gái mặc một cái áo đầm tả tơi màu xám y như màu bức tường đá đầy bụi bặm sau lưng cô.
We have, in company with many other spectators, heard them pronounce words in languages unfamiliar not only to the medium and to every one else in the room, except ourselves, but, in some cases, to almost if not quite every medium in America
Cùng với nhiều khán giả khác, chúng tôi đã nghe chúng thốt ra những lời lẽ bằng những ngôn ngữ không quen thuộc chẳng những đối với người đồng cốt và mọi người khác trong phòng( ngoại trừ chúng tôi),
wall paint to cover the holes, and she will also throw away everything else in the rooms, including his clothing and books.
bà cũng sẽ vứt bỏ mọi thứ khác trong phòng, bao gồm cả quần áo và sách của anh.
Else in the room.".
Khác trong phòng.".
Anyone else in the room?
Có ai khác trong phòng?
Something else in the room.
Hơn nữa có điều gì trong căn phòng….
There was nobody else in the room.
Không có một ai khác trong phòng cả.
Everything else in the room was cleaned.
Mọi thứ trong phòng đã được dọn dẹp.
Everybody else in the room watched in amazement.
Mọi người khác trong phòng nhìn theo kinh ngạc.
Everyone else in the room can see it.
Tất cả mọi người khác trong phòng có thể nhìn thấy nó.
Everyone else in the room did as well.
Những người khác trong phòng cũng vậy.
Everyone else in the room cheered!
Mọi người trong phòng đều chưng hửng!
Everyone else in the room offends you.
Những người trong phòng tất đều bị ngươi làm hại.
Everyone else in the room shared this view.
Những người khác cùng ngồi trong quán đều chia sẻ quan điểm đó.
He didn't see anyone else in the room.
Anh không hề thấy có người nào khác trong phòng.
There was nobody else in the room except Joel.
Chẳng có ai khác trong phòng ngoại trừ Holo.
Kết quả: 573, Thời gian: 0.0516

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt