NOTHING IS CERTAIN - dịch sang Tiếng việt

['nʌθiŋ iz 's3ːtn]
['nʌθiŋ iz 's3ːtn]
không có gì là chắc chắn
nothing is certain
nothing is sure
không có gì là nhất định
chẳng có gì chắc chắn cả
chẳng cái gì là chắc chắn

Ví dụ về việc sử dụng Nothing is certain trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nothing is certain, only death.
Không có gì chắc chắn, ngoại trừ cái chết.
Nothing is certain.
Không có gì chắc chắn.
Because when nothing is certain, everything is possible!
Bởi vì khi không có gì chắc chắn, mọi thứ đều thể xảy ra!
At this early stage, though, nothing is certain.
Tuy nhiên, ở giai đoạn đầu này, điều này là không chắc chắn.
With MotoGP one thing is certain, nothing is certain!
Đối với Trump 1 điều chắc chắn là: không có gì chắc chắn cả!
Change is everywhere, nothing is certain.
Mọi sự đều thay đổi, không gì là chắc chắn.
Until the keys are in your hand, nothing is certain.
Cho nên người tù còn trong tay họ thì không có một cái gì là chắc.
Everything is changing, and nothing is certain.
Mọi sự đều thay đổi, không gì là chắc chắn.
Think ahead and remember that nothing is certain.
Hãy suy nghĩ trước và nhớ rằng không có gì chắc chắn.
Nobody knows, and nothing is certain.
Không ai biết, và không có gì chắc chắn.
although he cautioned that in science, nothing is certain.
trong khoa học, không có gì là chắc chắn.
In fact, in life, except death nothing is certain; everything can be speculated upon,
Thực tế, ngoại trừ cái chết chẳng cái gì là chắc chắn trong cuộc sống cả;
There is a sense with this card that anything goes- nothing is certain or regular.
Lá bài này mang cảm giác rằng mọi thứ đều đi tới- không có gì là chắc chắn hay theo lệ thường.
Insurance of car is very much important as nothing is certain in life.
Bất cứ điều cũng cần bảo hiểm vì thật sự không có gì là chắc chắn trong cuộc đời.
I say"may" because we all know by now… With the intel we get on the street, nothing is certain.
Tôi nói" thể" vì đến giờ chúng ta chỉ biết… qua các thông tin đường phố, không có gì là chắc chắn.
The powertrain could be offered in the BMW 9-Series but nothing is certain at this point.
Hệ thống truyền động điện mới này cũng thể sẽ được trang bị trên dòng xe BMW 9- Series, nhưng không có gì là chắc chắn vào thời điểm này.
But beyond that, nothing is certain… Where will you go,
Nhưng ngoài ra, không có gì chắc chắn là bạn sẽ đi đâu,
But nothing is certain, and the whole process may take place very quickly.
Nhưng không có sự chắc chắn, và toàn thể tiến trình này thể xảy ra rất nhanh.
Nothing is certain yet, but if the rumored March launch is accurate we will learn all about the phones soon.
Vẫn chưa có gì chắc chắn, nhưng nếu tin đồn ra mắt vào tháng 3 là chính xác, chúng tôi sẽ sớm tìm hiểu tất cả về điện thoại.
Yet nothing is certain, and this uncertainty will only deepen as the Iran sanction launch approaches.
Nhưng chưa có gì chắc chắn, và tình trạng không rõ ràng này sẽ chỉ sâu sắc hơn khi các lệnh cấm vận Iran được triển khai.
Kết quả: 67, Thời gian: 0.5028

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt