ON THE TRADING FLOOR - dịch sang Tiếng việt

[ɒn ðə 'treidiŋ flɔːr]
[ɒn ðə 'treidiŋ flɔːr]
trên sàn giao dịch
on the exchange
on the trading floor
on the trading platform

Ví dụ về việc sử dụng On the trading floor trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
ever see a movie, when the protagonists are on the trading floors of Wall Street,
khi nhân vật chính đang ở trên sàn giao dịch phố Wall,
I'm on the trading floor now.
Tôi đang trên sàn giao dịch.
How does clearinghouse work on the Trading Floor?
Clearhouse hoạt động như thế nào trên Sàn giao dịch?
On the trading floor to generate profits for investors.
Trên sàn giao dịch để tạo ra lợi nhuận cho các nhà đầu tư.
Where you will hear it: On the trading floor.
Nơi bạn tỏa sáng: Trên sàn giao dịch.
That's true on the playground and on the trading floor.
Đó là trên sân cỏ, còn trên sàn giao dịch thì sao?
On the trading floor Bitstamp, reaching 11,722 USD Bitcoin Tuesday.
Trên sàn giao dịch Bitstamp, Bitcoin đạt mức 11.722 USD hôm thứ ba.
On the trading floor, St Etienne gets Lyon a draw.
Trên sàn giao dịch, St Etienne được Lyon chấp 1 hòa.
Therefore, on the trading floor, the Molineux team is creating great attraction.
Chính vì vậy, trên sàn giao dịch, đội chủ sân Molineux đang tạo ra sức hút rất lớn.
The change on the trading floor reflects the current situation between the two clubs.
Sự thay đổi trên sàn giao dịch đã phản ánh đúng tình thế hiện tại giữa 2 CLB.
The change on the trading floor reflects the current situation between the two clubs.
Tình hình trên sàn giao dịch phản ánh tình hình giữa hai câu lạc bộ.
On the trading floor, every top professional knows the value of a strong hunch.
Trên sàn giao dịch, mỗi chuyên gia hàng đầu đều biết giá trị của một linh cảm mạnh mẽ.
Kenton Nha Be Apartment is the hottest spot on the trading floor of all projects.
Tại đây Căn hộ Kenton Nhà Bè đang là trung điểm nóng nhất trên sàn giao dịch của tất cả các dự án.
Good luck on the trading floor when you use these charts in your next trade!
Chúc may mắn trên" bí quyết để thang trong Binomo sàn giao dịch" khi bạn sử dụng các biểu đồ này trong giao dịch tiếp theo!
More than 40 flights down, on the trading floor, seats sit empty at mid-morning.
Cách đó 40 tầng, tức tầng 6, trên sàn giao dịch, những chỗ ngồi đều trống không dù đang là giữa buổi sáng.
You could be two stockbrokers, rolling naked on the trading floor and everybody's watching.
Hoặc cậu có thể làm môi giới chứng khoán, và khỏa thân nằm trên sàn… rồi mọi người đều nhìn.
However, not every coin is present on the trading floor, especially the large and prestigious floors.
Tuy nhiên không phải đồng coin nào cũng có mặt trên sàn giao dịch, đặc biệt là những sàn lớn, uy tín.
Arthur Hayes had a bad first day in finance, on the trading floor at Deutsche Bank.
Arthur Hayes đã có một khởi đầu tồi tệ về tài chính, trên sàn giao dịch tại Deutsche Bank.
On the trading floor, Rosenborg was also underestimated by the visitors, showing a 3/4: 0 difference.
Trên sàn giao dịch, Rosenborg cũng bị đánh giá thấp hơn hẳn phe khách, thể hiện qua mức chênh lệch tỉ lệ cược bóng đá 3/ 4: 0.
In the first phase, the two products are put on the trading floor is SVR 3L and RSS.
Trong giai đoạn đầu, hai sản phẩm được đưa lên sàn giao dịch là SVR 3L và RSS.
Kết quả: 265, Thời gian: 0.0474

On the trading floor trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt