PHA - dịch sang Tiếng việt

pha
phase
make
blend
headlight
reconstitution
mixed
brewed
stunts
dispensing
infused

Ví dụ về việc sử dụng Pha trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Pha Le Plastic currently owns 2 Granite quarries in Ninh Thuan,
Nhựa Pha Lê hiện đang sở hữu 2 mỏ đá Granite tại Ninh Thuận,
such as computers and smartphones so it's better that they should spend at least 15 days to study Buddhism, Pha Ajaan Keophachanh said.
các em nên dành ít nhất 15 ngày để nghiên cứu Phật giáo, sư Pha Ajaan Keophachanh chia sẻ quan điểm.
However, the roads from Si Pha Phin to the centre of Muong Nhe District were nowhere near as good as their predecessors
Tuy nhiên, những con đường từ Si Phả Phin đến trung tâm của huyện Mường Nhé là hư không gần
Currently AKB has software products such as Gia Pha software, warehouse management software, AKB E-Office business management system,
Hiện tại AKB đã có những sản phẩm phần mềm như phần mềm Gia Phả, phần mềm Quản Lý Kho Gas, hệ quản trị
Wednesday's ordainment ceremony will take place at another temple on a Chiang Rai mountaintop before the group returns to reside for more than a week at the Wat Pha That Doi Wao temple near Thailand's northern border with Myanmar.
Lễ thọ giới Sa- di sẽ được diễn ra tại một ngôi chùa khác trên đỉnh núi Chiang Rai, trước khi nhóm trở vềcư trú hơn một tuần tại chùa Wat Pha That Doi Wao, gần biên giới phía bắc Thái Lan với Myanmar.
her entourage always wore Chiang Mai style textiles for their skirts(known as pha sin) with their long hair pulled up into a bun on the back of the head, in contrast to the clothing and hairstyles of the Siamese women.
phong cách Chiang Mai cho váy của họ( gọi là tội lỗi pha) với mái tóc dài của họ kéo lên thành một búi ở phía sau của đầu, trái ngược với quần áo và kiểu tóc của người Xiêm đàn bà.
Visit Pha That Luang- Buddhist temple tower glamorous gold- national monument in Laos most important, Ho Pha Keo- money Dynasty temple store precious Emerald Buddha from the early
Thăm Pha That Luang- tháp chùa Phật vàng quyến rũ- di tích quốc gia tại Lào quan trọng nhất, Ho Pha Keo- tiền nhà cửa đền quý Phật Ngọc từ đầu
The city owes its present name to the Pha Bang, a revered Buddha image(now in the Royal Palace Museum) which was brought to the city by King Visoun during the golden age of Lan
Thành phố có tên hiện tại của nó là Pha Bang, một hình ảnh Phật được sùng kính( nay trong Bảo tàng Cung điện Hoàng gia)
you can stay in the city and visit museums in Vientiane like Kaysone Phomvhane and Haw Pha Kaeo or tuk-tuk to Xieng Khuan to admire one of the most famous religious sites. here.
tàng ở Vientiane như Kaysone Phomvhane và Haw Pha Kaeo hoặc đi tuk tuk đến Xieng Khuan để chiêm ngưỡng một trong những địa danh tôn giáo nổi tiếng nhất tại đây.
which lets you see a lot of national parks like Phu Phan or Phu Pha Yon, the monkey temple(Ku Phra Ko Na) outside Roi Et,
viên quốc gia như Phu Phan hay Phu Pha Yon, ngôi đền khỉ( Ku Phra Ko Na)
Wat Pha Sokkhamsene Temple(an old temple near Nongbok District and about 37 km from Thakhek District),
đền Wat Pha Sokkhamsene( ngôi đền cổ này nằm gần huyện Nongbok và cách Thakhek khoảng 37 km)
I texted my friend:“What I witnessed a few years ago working at the Plain of Jars was, of course, much more terrible than what I just saw around Tham Pha Thok, but even here, the horror of the US actions was crushing.”.
Tôi nhắn tin cho người bạn:" Điều mà tôi được thấy vài năm trước khi làm việc trên Cánh Đồng Chum dĩ nhiên là kinh khủng hơn những gì tôi đã thấy xung quanh Tham Pha Thok, nhưng ngay cả ở đây, những hành động kinh hoàng của Hoa Kỳ cũng bị lãng quên.".
victims of Agent Orange in Hac Dich Ward and Chau Pha Commune.
da cam ở Phường Hắc Dịch và Xã Châu Pha.
Construction projects PHA SOL 52 karaoke room- Soc Trang.
Thi công phòng karaoke Pha Sol 52- Sóc Trang.
In whole or in part, without permission from the PHA.
Lại toàn bộ hay một phần mà không được sự cho phép của ILO.
PHA microbeads will degrade into carbon dioxide
Các microbead PHA sẽ phân hủy thành carbon dioxide
Some factories already create plastics from PHA, but they do so using microorganisms that feed on plants that grow on land using fresh water.
Một số nhà máy đã chế tạo nhựa từ PHA nhưng họ làm vậy nhờ sử dụng các vi sinh vật ăn thực vật mọc trên đất sử dụng nước ngọt.
Sometimes, a PHA has expended its annual budget or has a waiting list that is too long, and will therefore have a closed application.
Đôi khi, PHA đã sử dụng hết ngân sách hàng năm hoặc có danh sách chờ quá dài nên không còn nhận đơn nữa.
It contains 98.10% coconut fruit extract and 0.5% PHA, which helps keep your skin's pH in check,
Nó chứa 98,10% chiết xuất từ quả dừa và 0,5% PHA, giúp cân bằng độ pH cho da,
In addition to being one of the first investors here, the PHA will help attract more businesses from the same supply chain in Vietnam.
Ngoài việc là một trong các nhà đầu tư đầu tiên tại đây, PHA sẽ giúp thu hút thêm các doanh nghiệptrong chuỗi cung ứng cùng đầu tư tại Việt Nam.
Kết quả: 90, Thời gian: 0.0295

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt