PLANNING TO GO - dịch sang Tiếng việt

['plæniŋ tə gəʊ]
['plæniŋ tə gəʊ]
lên kế hoạch
plan
schedule
of planning
kế hoạch đi
planning to go
plans to travel
plan comes
planning to take
planning a trip
định đi
plan to go
intend to go
decided to go
gonna go
are you going
are planning to travel
destined to go
plan to ride
kế hoạch ra
planning out
planning to go
dự định
plan
intend
intention

Ví dụ về việc sử dụng Planning to go trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I am planning to go to Vietnam in April and will certainly use
Tôi có kế hoạch đi Việt Nam tháng tư tới
Sanjay Bhatia, a senior police officer with the Delhi Police, told NDTV that Patel"was planning to go to the US for a job.".
Sanjay Bhatia, một sĩ quan cảnh sát cấp cao của Cảnh sát Delhi, cho biết Patel" đang lên kế hoạch đến Mỹ để làm việc.".
Those planning to go abroad for higher studies might have to postpone this.
Những người có kế hoạch ra nước ngoài để học cao hơn có thể phải hoãn lại việc này….
your partner are planning to go out for dinner, suggest that you have a‘Mystery Dinner'.
cô ấy có kế hoạch đi ăn ở bên ngoài, hãy đề nghị“ một bữa ăn phiêu lưu”.
Recently, reports surfaced that the variety show“Happy Together Season 3” was planning to go through a major change.
Gần đây có nhiều thông tin cho rằng chương trình truyền hình thực tế“ Happy Together Season 3” đã lên kế hoạch cho sự thay đổi lớn.
tell where they were, that Black was planning to go into hiding himself….
chính Sirius Black cũng đang dự định ẩn thân….
Are you planning to go on a Europe tour or would this be a little too soon?
Bạn có kế hoạch đi du lịch quốc tế, hoặc đó là một chút quá nhiều ngay bây giờ?
You will face issues that probably did not even cross your mind when you start planning to go for jobs in New Zealand.
Bạn sẽ phải đối mặt với những vấn đề có thể thậm chí không có trong đầu khi bạn bắt đầu lên kế hoạch việc làm tại New Zealand.
The patients are planning to goto the public opening of the Osaka Tower, the tallest building.
Các bệnh nhân đang có kế hoạch đi tới lễ ra mắt công chúng của Tháp Osaka, tòa nhà cao nhất.
Imagine if the leaders of one great nation are planning to go to war with its neighbor.
Hãy tưởng tượng nếu các nhà lãnh đạo của một quốc gia lớn đang lên kế hoạch chiến tranh với nước láng giềng của mình.
rough proposition for Dorsey, especially since Square is reportedly planning to go public this year.
kể từ khi Square được lên kế hoạch công bố vào năm nay.
Simon Jones is now planning to go travelling.
Simon Jones giờ đang có kế hoạch đi du lịch.
Wikipedia takes the 404 one step further and assumes that the site visitor is planning to go to a page with a similar extension name.
Wikipedia đưa thêm 404 một bước nữa và giả định rằng khách truy cập trang web đang lên kế hoạch truy cập một trang có tên mở rộng tương tự.
Where are the 42 percent of Americans who plan to take a vacation this year planning to go?
Vậy 42% người Mỹ dự định đi nghỉ trong năm nay có kế hoạch đi đâu?
Other practitioners from Tianjin were planning to go to Beijing the next day to protest the injustice.
Các học viên khác ở Thiên Tân cũng đang lên kế hoạch đến Bắc Kinh vào ngày hôm sau để thỉnh nguyện công lý.
If you are planning to go to the beach, you might consider eating dark chocolate in the previous few weeks or months.
Nếu bạn đang có kế hoạch đi biển, bạn thể cân nhắc ăn sôcôla đen trong vài tuần hoặc 1 tháng trước đó.
Regardless of where you are planning to go, follow these tips for a great vacation.
Bất kể nơi bạn đang có kế hoạch để đi, hãy làm theo những lời khuyên cho một kỳ nghỉ tuyệt vời.
LTravellers planning to go to an area of the world with a high Hepatitis B infection rate.
Du khách có kế hoạch đi vào khu vực của thế giới với tỷ lệ nhiễm viêm gan B cao.
I am planning to go to Tokyo, Japan for about a month beginning in mid-October.
Mình có dự định đi Nhật nhưng đi giữa tháng 10, đi cỡ 1 tuần.
I'm definitely planning to go all out at the new house- which I can't wait to share with you soon,
Tôi chắc chắn đang lên kế hoạch để đi ra ngoài tại ngôi nhà mới- mà tôi không thể
Kết quả: 90, Thời gian: 0.0576

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt