PLANS TO CREATE - dịch sang Tiếng việt

[plænz tə kriː'eit]
[plænz tə kriː'eit]
kế hoạch tạo ra
plans to create
plan to generate
dự định tạo ra
intend to create
plans to create
intend to generate
plan to generate
plans to build
are intended to make up
planning to make
có kế hoạch tạo
plans to create
có kế hoạch lập ra

Ví dụ về việc sử dụng Plans to create trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The country plans to create 112 modern, high-tech industrial factories, expand,
Uzbeck có kế hoạch tạo ra 112 nhà máy công nghiệ high- tech,
And Goldman Sachs reportedly shelved plans to create a bitcoin trading desk after exploring the idea.
Và Goldman Sachs được báo cáo đã lên kế hoạch để tạo ra một bàn giao dịch bitcoin sau khi khám phá ý tưởng này.
You may even have plans to create a multilingual WordPress site in the near future.
Có thể bạn có kế hoạch tạo một trang WordPress đa ngôn ngữ trong tương lai.
The plans to create a mind controlled worker society have been in place for a long time.
Các kế hoạch để tạo ra một tâm kiểm soát lao động xã hội đã được đặt trong một thời gian dài.
Meyer-Optik now plans to create a modernised version, and the Kickstarter project
Meyer- Optik hiện đang lên kế hoạch tạo ra một phiên bản hiện đại,
Amazon has no plans to create"Amazon Coin" or any other cryptocurrency-- at least none that I'm aware of.
Amazon không hề có kế hoạch nào để tạo ra“ Amazon Coin” hay cryptocurrency nào khác cả- ít nhất là trong sự hiểu biết của tôi là vậy.
The Vancouver company Hut 8 Mining Corp plans to create the largest data center for mining bitcoin in North America.
Hut 8 Mining Corp của Vancouver vừa đưa ra thông báo về kế hoạch tạo ra" trung tâm dữ liệu khai thác Bitcoin lớn nhất tại Bắc Mỹ".
The company also recently unveiled plans to create a decentralized exchange platform.
Công ty cũng vừa công bố kế hoạch để tạo ra một nền tảng giao dịch phi tập trung.
Lavar Ball Announces Plans To Create Pro League That Serves As Alternative To High School Grads Who Don't Want To Go To College.
Lavar Ball công bố kế hoạch để tạo ra giải đấu chuyên nghiệp phục vụ như là thay thế cho các trường trung học những người không muốn đi học đại học.
Some media companies, including AT&T and AMC Networks, also have announced plans to create more targeted TV ad opportunities for marketers.
Một số công ty truyền thông, bao gồm AT& T và AMC Networks, cũng đã công bố kế hoạch tạo ra nhiều cơ hội quảng cáo truyền hình nhắm mục tiêu trực tiếp hơn cho các nhà tiếp thị.
Architecture studio Penda has revealed plans to create a vast network of modular building blocks at the International Horticultural Expo 2019 in Beijing, forming a 30,000-square-metre exhibition space.
Phòng kiến trúc Penda đã tiết lộ kế hoạch tạo ra một mạng lưới rộng lớn các khối xây dựng mô đun tại Hội chợ Nông nghiệp Quốc tế 2019 ở Bắc Kinh, tạo thành không gian triển lãm 30.000 mét vuông.
Therefore, VANTA plans to create an efficient system which can quickly and safely send
Do đó, VANTA dự định tạo ra một hệ thống hiệu quả có thể gửi
When Vice President Pence announced plans to create a“Space Force” military command by 2020 on Thursday, social media was
Khi Phó Tổng thống Pence công bố kế hoạch tạo ra một lực lượng quân đội" Không quân" vào năm 2020,
The Japanese government plans to create a new residential status allowing non-Japanese to work in Japan for an additional five years once they complete the foreign trainee program.
Chính phủ Nhật Bản có kế hoạch tạo cơ chế đăng ký thường trú cho người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản thêm 5 năm sau khi họ hoàn thành các chương trình đào tạo tại Nhật.
Italian architect Stefano Boeri has unveiled plans to create a forested smart city in Cancun, Mexico, that is designed
Kiến trúc sư người Ý, Stefano Boeri, đã tiết lộ kế hoạch tạo ra một thành phố thông minh có rừng gần Cancun,
scheduled for March 2018, the Kremlin plans to create a gigantic new ministry that will absorb most of Russia's existing security agencies.
điện Kremlin có kế hoạch lập ra một bộ mới bao gồm hầu hết các cơ quan an ninh hiện hữu của Nga.
Leading companies in the industry- Samsung and LG- have announced plans to create the biggest update to the TV market by announcing its own 8K TVs.
Các công ty dẫn đầu ngành công nghiệp này- Samsung và LG- đã công bố kế hoạch tạo ra một đợt cập nhật lớn nhất cho thị trường TV bằng cách công bố TV 8K của riêng mình.
Commenting on the possibility of a US military intervention in Venezuela, Lavrov said that Russia plans to create a bloc of countries to counter such plans..
Bình luận về khả năng can thiệp của quân đội Mỹ vào Venezuela, ông Lavrov nói rằng, Nga có kế hoạch lập ra một khối các quốc gia để chống lại khả năng ấy.
It has announced plans to create its own Wikipedia and has passed a
Nước này đã công bố kế hoạch tạo ra Wikipedia của riêng mình
Moscow Mayor Sergey Sobyanin announced plans to create one of the world's biggest video surveillance systems with facial recognition, with more than 200,000 CCTV cameras.
ông Serge Sobyanin đã công bố kế hoạch tạo ra một trong những hệ thống giám sát nhận dạng khuôn mặt lớn nhất thế giới, với hơn 200.000 camera quan sát.
Kết quả: 138, Thời gian: 0.0502

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt