PUT IT BACK - dịch sang Tiếng việt

[pʊt it bæk]
[pʊt it bæk]
đặt nó trở lại
put it back
place it back
to set it back
đưa nó trở lại
bring it back
put it back
take it back
give it back
get it back
handing it back
cất nó lại
bỏ nó lại
leave it
put it back
đặt nó
put it
place it
set it
lay it
order it
book it
position it
lắp lại
reassemble
reinsert
reattach
reinstall
re-assemble
re-insert
reassembly
put it back
ghép nó lại
cắm nó trở lại
plugging it back
put it back
bỏ nó
put it
leave it
drop it
remove it
it off
abandon it
get rid of it
it out
it away
let it
cất nó đi
put it away
store it away
stash it away
take it away
đã đem nó trở về

Ví dụ về việc sử dụng Put it back trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Put it back, Miles," she said, her voice dry and harsh.
Thả nó ra đi, anh Miles," cô nói, giọng khô và đanh lại.
If it comes from the earth, put it back into the earth.".
Nếu chúng ta lấy từ đất thì chúng ta phải đưa nó trở lại đất”.
Put it back in the closet.”.
Mang nó trở lại ngăn tủ đi.”.
Put it back! he orders.
Đưa nó về!- Anh ta ra lệnh.
Put it back.
Lại đặt nó lại.
Google put it back.
Google mang lại.
And induce that into and put it back to the patient's brain.
Cần cho bệnh nhân và đưa trở lại vào não của người ấ.
Put it back or it goes in the bin.
Bỏ vào nhà hoặc mẹ sẽ quẳng vào thùng rác đấy.
Put it back and choose another.”.
Em sẽ đặt nó lại và chọn cái khác.".
Put it back… Ellie.
Bỏ lại đi… Ellie.
I will go put it back.
Tớ sẽ đặt nó lại chỗ cũ.
Put it back, my darling. Be careful.
Cẩn thận. Đặt nó lại đi con.
Just put it back in the sky, and let's forget about the whole thing.
Hãy đưa nó về trời và quên mọi chuyện nhé.
Put it back on.
Đặt nó lại chỗ cũ.
We have to put it back one hour.
Tao phải cài lùi lại một giờ.
Then I put it back in place.
Rồi tôi đặt lại ngay.
Put it back right now!
Đặt nó lại ngay!
Put it back, Eggsy.
Đặt nó lại, Eggsy.
Then put it back in my ear.
Vậy gắn nó trở vào tai tôi.
And you take this young head… and you put it back on your body.
đặt nó lại vào thân cậu. Cậu cầm lấy cái đầu trẻ.
Kết quả: 226, Thời gian: 0.0871

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt