QUICKLY DEVELOPED - dịch sang Tiếng việt

['kwikli di'veləpt]
['kwikli di'veləpt]
nhanh chóng phát triển
quickly developed
quickly grew
rapidly developed
rapidly grown
rapidly evolved
quickly evolved
soon developed
fast growing
fast-growing
soon grew

Ví dụ về việc sử dụng Quickly developed trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But still, she had a lot of space to dissent online, because the Vietnamese government was very late to regulate the internet and social media; Vietnamese' social media users- now 50 percent of the population in a country of 90 million people- quickly developed an online culture of political discourse.
Nhưng cô vẫn còn có rất nhiều không gian để để biểu lộ bất đồng trực tuyến, bởi vì chính phủ Việt Nam đã quá chậm để điều khiển internet và truyền thông xã hội; Người dùng phương tiện truyền thông xã hội của Việt Nam- hiện nay chiếm 50% dân số ở một quốc gia có trên 90 triệu người- nhanh chóng phát triển một nền văn hóa trực tuyến về diễn ngôn chính trị.
The quickly developed and dense Belgian railroad system caused major companies like Brugeoise et Nivelles(now the BN division of Bombardier)
Sự phát triển nhanh chóng và dày đặc của mạng lưới đường sắt Bỉ đã khiến các công ty lớn
The quickly developed and dense Belgian railway system caused major companies like La Brugeoise et Nivelles(now the BN division of Bombardier Transportation)
Sự phát triển nhanh chóng và dày đặc của mạng lưới đường sắt Bỉ đã khiến các công ty lớn như La Brugeoise et
mixed reality technologies are quickly developing.
hỗn hợp đang nhanh chóng phát triển.
It is quickly developing in response to trader demands.
Nó đang phát triển nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu của các bên liên quan.
However, the IP telephony industry was quickly developing long before this.
Tuy nhiên, ngành công nghiệp điện thoại IP đã được phát triển nhanh chóng dài rồi.
This sleep is needed for his quickly developing brain.
Khoảng thời gian ngủ này là cần thiết cho bộ não phát triển nhanh chóng của bé.
Like many other sympathomimetic drugs, the user will quickly develop a tolerance to this stimulant which means it will gradually lose its effectiveness.
Giống như nhiều các loại thuốc khác sympathomimetic, người dùng sẽ nhanh chóng phát triển một khoan dung để kích thích này có nghĩa là nó sẽ dần dần mất đi tính hiệu quả.
you will quickly develop a feel for what the general tone or atmosphere of your work environment is like.
bạn sẽ nhanh chóng phát triển cảm giác về âm thanh chung hoặc không khí của môi trường làm việc của bạn.
Intuitive eight-track pattern sequencer with non-stop recording for quickly developing song ideas; USB audio/MIDI and DAW Control model.
Track pattern sequencer trực quan với ghi âm liên tục để nhanh chóng phát triển ý tưởng bài hát USB audio/ MIDI và DAW Control mode.
China is quickly developing solid connections and networking with its partners.
Trung Quốc đang nhanh chóng phát triển được mối liên hệ và mạng lưới vững chắc với các đối tác.
Dubai has become an international city, quickly developing into a world economic and business hub.
Dubai đã trở thành một thành phố quốc tế, nhanh chóng phát triển thành một trung tâm kinh tế thế giới và kinh doanh.
The fluid itself is odorless but quickly develops an odor when combined with the bacteria living under your armpits.
Bản thân chất lỏng này không có mùi nhưng sẽ nhanh chóng phát triển thành mùi khi được kết hợp với các vi khuẩn sống ở vùng nách của bạn.
Phytophthora is an insidious disease that quickly develops immunity to various drugs.
Phytophthora là một căn bệnh quỷ quyệt nhanh chóng phát triển khả năng miễn dịch với các loại thuốc khác nhau.
Television broadcasting companies such as the BBC, MTV, NBC, and ABC are quickly developing methods to integrate broadcast media with higher education.
Các công ty truyền thông nhƣ BBC, MTV, NBC và ABC đang nhanh chóng phát triển các phƣơng pháp để sáp nhập truyền thông đa phƣơng tiện với đại học đƣờng.
So, the investigation quickly develops its own natural momentum without prompting from anyone.
Cho nên, sự khảo sát nhanh chóng phát triển theo đà xung lượng tự nhiên của nó mà không cần một ai thúc đẩy.
in order for the ETFs to be more diversified, the stock exchange must quickly develop new indices that suit market taste.
sở giao dịch chứng khoán phải nhanh chóng phát triển các chỉ số mới, hợp khẩu vị thị trường.
use of components such as Genshi, Repoze, SQLAlchemy, and WebOb to easily and quickly develop apps requiring database connectivity.
WebOb để dễ dàng và nhanh chóng phát triển các ứng dụng yêu cầu kết nối cơ sở dữ liệu.
a significant increase in the recommended dose, the patient quickly develops symptoms of drug overdose.
bệnh nhân nhanh chóng phát triển các triệu chứng quá liều thuốc.
South America is a quickly developing business sector and it will be harder to conquer
Nam Mỹ là một thị trường phát triển nhanh chóng sẽ khó tiếp cận hơn
Kết quả: 101, Thời gian: 0.0352

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt