RECOGNIZED THROUGHOUT - dịch sang Tiếng việt

['rekəgnaizd θruː'aʊt]
['rekəgnaizd θruː'aʊt]
công nhận trên toàn
recognized throughout
recognised around
acknowledged around
công nhận trên khắp
recognized throughout
recognised throughout
biết đến trên toàn
known all over
recognized throughout
understood throughout
công nhận trong suốt

Ví dụ về việc sử dụng Recognized throughout trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sonmido a Sonar, and Catalina Marcus, and all of them were loved by the audience and were recognized throughout the world.
Catalina Marcos,… Tất cả đều được khán giả yêu mến và được công nhận trên toàn thế giới.
Sopot was recognized throughout Europe and frequently labelled as the Bayreuth of the North.
Sopot được công nhận trên khắp châu Âu và thường được gắn nhãn là Bayreuth của miền Bắc.
it is now recognized throughout the world as a mark of quality.
hiện nay nó được công nhận trên toàn thế giới như là một nhãn hiệu chất lượng.
has been recognized throughout the world as a leading academic centre in this part of Europe.
đã được công nhận trên khắp thế giới như là một trung tâm nghiên cứu hàng đầu ở châu Âu này.
The right to protection from insults of unlawful behavior or inadmissible actions against the state has been recognized throughout the history of mankind.
Quyền được bảo vệ khỏi sự lăng mạ của hành vi trái pháp luật hoặc hành động không thể chấp nhận được đối với nhà nước đã được công nhận trong suốt lịch sử của nhân loại.
it is now recognized throughout the world as a mark of quality.
hiện nay nó được công nhận trên toàn thế giới như là một nhãn hiệu chất lượng.
has been recognized throughout the world as a leading academic center in this part of Europe.
đã được công nhận trên khắp thế giới như là một trung tâm nghiên cứu hàng đầu ở châu Âu này.
was recognized throughout the world.
được công nhận trên toàn thế giới.
the Apollo brand is recognized throughout the country.
thương hiệu Apollo được công nhận trên toàn quốc.
its logo- a curved check mark called the“swoosh”- was recognized throughout the world.
check cong được gọi là' swoosh', được công nhận trên toàn thế giới.
of Medical Universities and the high standards of training at the institution are well recognized throughout Europe and America.
các tiêu chuẩn cao về đào tạo ở nhà trường cũng được công nhận trên toàn châu Âu và Mỹ.
its logo-a curved check mark called the“swoosh”-was recognized throughout the world.
cong được gọi là' swoosh', được công nhận trên toàn thế giới.
But in poetry the new movement is now recognized throughout the academy, and university
Tuy nhiên trong thi ca, phong trào mới này hiện đã được thừa nhận suốt khắp giới hàn lâm,
Now language's subversive power has been recognized throughout the ages in censorship, in books you can't read,
Bây giờ tính nổi loạn của ngôn ngữ được nhận ra qua từng lứa tuổi trong kiểm duyệt,
popular destination for international students and offers a high level of education that is recognized throughout the world, combining a fantastic higher education experience with historical cities
cung cấp trình độ giáo dục đẳng cấp được công nhận khắp thế giới, kết hợp trải nghiệm cao học
Vatel has chosen to teach the European management method thus transmitting the French art of hospitality, recognized throughout the world as a guarantee of quality, good taste and excellence.
Vatel đã chọn giảng dạy phương pháp quản lý kiểu châu Âu qua đó truyền đạt nghệ thuật điều hành khách sạn của Pháp, đã được công nhận trên khắp thế giới như một sự bảo đảm cho chất lượng, thị hiếu tốt và sự xuất sắc.
As part of the Bologna process, Polish universities grant degrees recognized throughout Europe and accredited by many of the globe's most reputable institutions.
Là một phần của quá trình Bologna, các trường đại học Ba Lan cấp học bổng được công nhận trên khắp Châu Âu và được nhiều tổ chức uy tín trên thế giới công nhận..
the OK compost and the Seedling logo, TÜV AUSTRIA's certificate holders are able to have their compostable products recognized throughout the entire European market.
AUSTRIA được hiểu là sản phẩm có thể phân hủy của họ được công nhận trên toàn bộ thị trường châu Âu.
Chess has long been recognized throughout the world as a builder of strong intellects,
Cờ vua từ lâu đã được công nhận trên toàn thế giới như là một nhà
Chess has long been recognized throughout the world as a builder of strong intellects,
Cờ vua từ lâu đã được công nhận trên toàn thế giới như là một nhà
Kết quả: 60, Thời gian: 0.0575

Recognized throughout trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt