REMAIN IN CUSTODY - dịch sang Tiếng việt

[ri'mein in 'kʌstədi]
[ri'mein in 'kʌstədi]
vẫn bị giam giữ
remain in custody
remain in detention
was still detained
remains detained
still in captivity
is still in custody
remained incarcerated
remained imprisoned
tiếp tục bị giam giữ
remain in custody
continued detention
continue to be detained
đang bị giam giữ
is in custody
is detained
are being detained
is being held captive
have been detained
is imprisoned
are incarcerated
are in detention
remains in custody
am being held prisoner
vẫn đang bị tạm giam
remain in custody
were remanded in custody
were still being detained
bị tạm giữ
in custody
been detained
detained
be impounded
be temporarily seized
in detention

Ví dụ về việc sử dụng Remain in custody trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Abdul-Majeed Marouf Ahmed Alani will remain in custody pending a hearing on Wednesday, the U.S. Attorney's Office said.
Abdul- Majeed Marouf Ahmed Alani sẽ vẫn bị giam giữ trong khi chờ phiên điều trần vào thứ Tư, Văn phòng Bộ trưởng Tư pháp Hoa Kỳ cho biết.
Some remain in custody, while the rest will be allowed to live in the community.
Một số người vẫn còn bị giam giữ, trong khi số còn lại sẽ được cho phép ra sống trong cộng đồng.
Fourteen of them remain in custody, including some who have fought for pro-Russia rebels in eastern Ukraine.
Người hiện còn bị giam giữ, trong đó có một số người từng chiến đấu cho phiến quân thân Nga ở miền Đông Ukraine.
Julian Assange, 39, will however remain in custody as prosecutors have two hours to lodge an appeal.
Julian Assange sẽ vẫn bị giam trong lúc các công tố viên có hai giờ để đưa ra.
Five of the targeted practitioners remain in custody at the time of writing.
Năm học viên bị bức hại hiện vẫn đang bị giam giữ tại thời điểm viết bài.
The rest remain in custody, including 14 who were taken to brainwashing centres.
Số còn lại vẫn bị giam giữ, trong đó có 14 người bị đưa đến các trung tâm tẩy não.
According to authorities, the WikiLeaks founder will remain in custody until his next hearing which is scheduled for 2 May.
Chính quyền Anh cũng thông tin, nhà sáng lập WikiLeaks sẽ bị giam giữ cho tới phiên tòa tiếp theo, dự kiến diễn ra vào ngày 2- 5.
Mr Kovrig and Mr Spavor remain in custody, facing accusations of harming China's national security.
Còn 2 ông Kovrig và ông Spavor bị giam giữ với cáo buộc làm tổn hại đến an ninh quốc gia của Trung Quốc.
and five people remain in custody, after five properties in Gladstone Park, Flemington, Meadow Heights,
và năm người vẫn còn bị giam giữ, sau khi năm ngôi nhà tại Gladstone Park,
2019, and will remain in custody until this date.
công dân Nga bị giam giữ.
six South Koreans remain in custody in the North.
sáu người Hàn Quốc vẫn đang bị giữ ở miền Bắc.
251 had their homes ransacked and at least 500 remain in custody at the time of writing.
ít nhất 500 người vẫn bị giam vào thời điểm viết báo cáo này.
Francis had pleaded guilty to his offences in the US in January 2015 and remain in custody there.
Ông Francis đã nhận tội tại Hoa Kỳ vào ngày 15 tháng 1, 2015, và vẫn đang bị giam tại đây.
six South Koreans remain in custody in North Korea.
6 người Nam Hàn vẫn còn bị giam tại Bình Nhưỡng.
the children are related, so three of the kids remain in custody, with one boy having been picked up from the station.
vậy nên ba đứa vẫn tạm bị giam giữ, trong khi một bé trai được bảo lãnh đón về.
The pair, charged over broadcasting radio programs into China, remain in custody, however, and could be tried at any time.
Hai người này, bị kết tội vì phát thanh những chương trình vào Trung quốc, tuy nhiên, hiện vẫn còn bị giam giữ, và có thể bị xử án bất cứ lúc nào.
The report specifically mentioned the measures taken against Xie's son and sister, both of whom remain in custody.
Báo cáo đó nhắc cụ thể tới các biện pháp áp dụng với con trai và em gái của Tạ Vệ Đông, cả hai hiện còn bị giam.
Breitwieser and Kleinklaus remain in custody overnight but manage to convince the authorities that this is the first time they'd ever stolen
Breitwieser và Kleinklaus vẫn bị giam giữ một đêm nhưng đã thuyết phục được cảnh sát rằng đây là lần
Mupfumira will remain in custody, until a magistrate rules on Saturday on the prosecutors' request to keep her in custody for 21 days while further investigations are carried out.
Bà Mupfumira sẽ vẫn bị giam giữ theo yêu cầu của các công tố viên về việc giam giữ 21 ngày trong khi các cuộc điều tra tiếp tục được thực hiện.
Breitwieser and Kleinklaus remain in custody overnight but manage to convince the authorities that this is the first time they would ever stolen
Breitwieser và Kleinklaus vẫn bị giam giữ một đêm nhưng đã thuyết phục được cảnh sát rằng đây là lần
Kết quả: 59, Thời gian: 0.0581

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt