RUBY - dịch sang Tiếng việt

['ruːbi]
['ruːbi]
hồng ngọc
ruby
hong ngoc
hongyu
carbuncle
pink pearl
viên hồng ngọc
rubies
rubby
rubi
ruby

Ví dụ về việc sử dụng Ruby trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ruby classes are open.
Các lớp trong Ruby đều mở.
Official Ruby support was removed with the release of 7.0.
Hỗ trợ chính thức cho Ruby đã bị loại bỏ từ phiên bản 7.0.
Ruby won't lose.
Maki sẽ không thua.
What are Ruby Classes?
Class trong Ruby là gì?
Ruby Crescent is an ordinary girl.
Cốt truyệnRuby Crescent là một cô gái bình thường.
Ruby on Rails, Sinatra.
Trong Ruby thì có Rails, Sinatra.
But that was before Ruby said what she said.
Nhưng chính khi đó Ruth nói cái điều cô ấy đã nói.
Ruby is beautiful and rare.
viên ruby đẹp và rất hiếm.
What is a ruby module?
Module trong Ruby là gì?
Ruby where are you going?”.
Rudy, cậu đang đi đâu vậy?”.
Ruby looks like she's trying not to laugh.
Reyna trông như thể đang cố để không cười.
While they X-ray Ruby, they have to X-ray us.
Họ sẽ chụp X- quang cho Ruby và cả cho chúng ta nữa.
If you bring me the ruby.
Nếu mẹ đưa viên ngọc cho con.
While they're X-raying Ruby, they have to X-ray us.
Họ sẽ chụp X- quang cho Ruby và cả cho chúng ta nữa.
Uh, Ruby didn't… You're the foreman? Lorelai?
Lorelai? Uh, Ryby ko nói… cô là người làm vườn?
Lorelai? Uh, Ruby didn't… You're the foreman?
Lorelai? Uh, Ryby ko nói… cô là người làm vườn?
Please tell Ruby that it's alright to say.
Nói với Ruby rằng nói thế không sao.
Tell Auntie Ruby that Abdullah Taheri has come.
Báo vớiRuby là Abdullah Taheri đến.
I will acquire Pramuk's ruby at the Buy/Sell.
Anh sẽ mua viên rubi của Pramuk tại sàn giao dịch.
From Ruby to Java.
Đến với Ruby từ Java.
Kết quả: 4484, Thời gian: 0.0627

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt