Ví dụ về việc sử dụng Ruby trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ruby, em làm gì ở đây?- Ruby kìa?
Người đang tìm Ruby, đúng không?
Ruby đâu?
Ruby đâu?
Nó dọa Ruby sợ gần chết.
Ruby đâu rồi?
Ruby liên lạc với ta.
Nếu Ruby ra đi để lại một hố sâu nơi tim anh.
Là Ruby. Con bé không khỏe.
Kích động Ruby đó.- Đừng nói nữa.
Chắc Ruby đã kể cô nghe những chuyện xấu về tôi.
Thế Ruby đâu?
Ruby không khỏe.
Chúc mừng Ruby nhé!
Lắc đá Ruby in zoisite.
Nếu bạn quen Ruby thì chúng giống Symbols.
Như Ruby nói.
Ruby Rose say đắm bên người tình.
Hỗ trợ Ruby và Rails.
Ruby có đủ.