SAFE AND STABLE - dịch sang Tiếng việt

[seif ænd 'steibl]
[seif ænd 'steibl]
an toàn và ổn định
safe and stable
safety and stability
secure and stable
security and stability
safe and steady
safely and stably
safe and stabilize

Ví dụ về việc sử dụng Safe and stable trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
the Management Council and Directorate of BSR have Proposed the solutions: Sustaining safe and stable Operation of Dung Quat oil refinery at 106%- 108% of the design capacity,
Vận hành Nhà máy Lọc dầu Dung Quất an toàn, ổn định và duy trì ở 106%- 108% công suất thiết kế;
If a patch or feature is useful, safe, and stable- we make every effort to include it in MariaDB.
Nếu một bản vá hoặc tính năng rất hữu ích, an toàn và ổn định- chúng tôi thực hiện mọi nỗ lực để đưa nó vào MariaDB.
Safe and stable.
An toàn và ổn định.
Advantage Safe and stable.
Lợi thế An toàn và ổn định.
Absolutely safe and stable.
Hoàn toàn an toàn và ổn định.
Fast, Safe and Stable.
Nhanh, An toàn và Ổn định.
Safe and stable traveling system.
Hệ thống đi lại an toàn và ổn định.
Safe and stable transport packaging.
Bao bì vận chuyển an toàn và ổn định.
Safe and stable travelling system.
Hệ thống đi lại an toàn và ổn định.
Find a safe and stable job.
Tìm công việc an toàn và ổn định.
Safe and stable PID control system.
Hệ thống điều khiển PID an toàn và ổn định.
A safe and stable ladder.
Cầu thang vững chắc và an toàn.
Curtis controller, more safe and stable.
Bộ điều khiển 1. curtis, an toàn và ổn định hơn.
Safe and stable, no oil patch;
An toàn và ổn định, không có miếng vá dầu;
Product 1 Safe and stable travelling system.
Sản phẩm 1 Hệ thống đi lại an toàn và ổn định.
We're not looking for safe and stable.
Chúng ta không sùng bái sự ổn định và an toàn.
Accounting offers a safe and stable job.
Kế toán là một công việc ổn định và đảm bảo.
E-ABS and disc brake system offers safe and stable braking.
E- ABS hệ thống phanh đĩa cung cấp phanh an toàn và ổn định.
Safe and stable passenger lift elevator with standard configurations.
Thang máy nâng hành khách an toàn và ổn định với cấu hình tiêu chuẩn.
Safe and stable, can withstand a grade 10 earthquake.
An toàn và ổn định, có thể chịu được trận động đất cấp 10.
Kết quả: 753, Thời gian: 0.0389

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt