SERVERS - dịch sang Tiếng việt

['s3ːvəz]
['s3ːvəz]

Ví dụ về việc sử dụng Servers trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Jughead was a tool for obtaining menu information from specific Gopher servers.
Jughead là công cụ thu thập thông tin từ các máy server Gopher cụ thể.
It has to automatically activate after it contacts Microsoft's servers.
Nó sẽ tự động kích hoạt sau khi nó liên lạc với các máy chủ của Microsoft.
Your Website will be backed up to multiple servers.
Trang Web của bạn sẽ được phân phối trên nhiều Server.
Ruby on Rails is not supported by our servers.
Ruby on Rails không được hổ trợ trên server của chúng tôi.
So, before you sign up, check where exactly the servers are located.
Vì vậy, trước khi bạn đăng ký, hãy kiểm tra chính xác vị trí của các máy chủ.
By the end of 1992, the Net hosted 50 web servers.
Vào cuối năm 1992, Net có tới 50 máy chủ web.
We don't stop at shielding the contents of our servers.
Chúng tôi không ngừng bảo vệ các nội dung trên máy chủ của mình.
Gutsy will be supported for 18 months on both desktops and servers.
Gutsy sẽ được hỗ trợ trong vòng 18 tháng trên cả trên desktop và sever.
Security Measures to Protect your Servers.
Biện pháp bảo vệ cho Server của bạn.
Also, the message hasn't been removed from Facebook's servers.
Bên cạnh đó, tin nhắn được rút lại cũng không bị xóa ở máy chủ của Facebook.
They hvae been building out the servers too.
Họ hvae được xây dựng trên các máy chủ quá.
BSD based servers or computers.
BSD dựa trên máy chủ hoặc máy tính.
Issued in 1932 under the title, The New Group of World Servers.
Phát hành năm 1932 dưới tựa đề, Đoàn Người Mới Phụng Sự Thế Gian.
Have input on the servers development.
Có nhiều đóng góp đối với sự phát triển của server.
HP will supply technical workstations, servers, printers, networking and Linux technologies as
HP sẽ cung cấp các máy trạm, máy chủ, máy in, thiết bị nối mạng
DEKSI Bandwidth Monitor 3.23 Monitor the network traffic from computers, servers, printers and other devices.
DEKSI Bandwidth Monitor 3.23 Giám sát lưu lượng mạng từ các máy tính, máy chủ, máy in và các thiết bị khác.
To see which remote servers you have configured, you can run the git remote command.
Để xem bạn đã cấu hình tới máy chủ từ xa nào, bạn có thể chạy lệnh git remote.
Proxy servers have two main purposes: to improve performance
Sever proxy có hai mục tiêu chính:
The Russian government targeted those servers and blocked 15.8 million IP addresses suspected of being used by Telegram.
Chính phủ Nga đã nhắm mục tiêu vào các máy chủ đó và chặn 15,8 triệu địa chỉ IP bị nghi ngờ sử dụng bởi Telegram.
The physical storage spans multiple servers(sometimes in multiple locations), and the physical environment is typically owned
Bộ lưu trữ vật lý trải rộng trên nhiều máy chủ( đôi khi ở nhiều vị trí)
Kết quả: 13861, Thời gian: 0.0358

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt