SHE CALLS - dịch sang Tiếng việt

[ʃiː kɔːlz]
[ʃiː kɔːlz]
gọi
call
refer
name
known as
bà gọi là
she called
cô ta gọi
she called
she ordered
is
con bé gọi
bà ấy mời
she invited
có tên
name
called
titled
dubbed

Ví dụ về việc sử dụng She calls trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
On the way back, she calls Jae-hee.
Sau khi ra về, cô gọi điện Jae- hee.
So every day, she calls me by a different name.
Mỗi lúc chúng gọi cô bằng một cái tên khác nhau.
She calls it“Clearing”.
Cái này gọi là" clearing".
She calls the bear Creasy Bear.
Nó gọi là Gấu Creasy.
She calls for the other two.
Cậu ấy gọi hai người kia.
She calls to Seth.
Nó gọi điện cho Seth.
And she calls out, but they just her pass by.
Cô bé gọi vọng lên, nhưng họ chỉ đi ngang qua.
This is an example of what she calls“quantum listening.”.
Chỉ hắn hiểu được cái gì gọi là" Lượng sức mà đi.".
She calls to find out how to go to Anna's apartment.
Cô ấy gọi điện để hỏi đường tới căn hộ của Anna.
She calls my name so sweetly.
Cậu ấy gọi tên tôi thật nhẹ nhàng.
She helps her clients create what she calls a"capsule wardrobe.".
Cô giúp các khách hàng tạo ra điều gọi là“ quả nang tủ quần áo/ capsule wardrobe“.
And she calls the flight attendant over to complain about her seating.
Bà ta gọi tiếp viên lại để phàn nàn về chỗ ngồi.
She calls it a“happy accident.”.
Đó được gọi là" tai nạn hạnh phúc".
A small one she calls Maya.
Nhỏ nhất tôi gọi là Maya.
She describes what she calls torture.
mô tả điều bà gọi là tra tấn.
When she calls and places it, boom,
Khi cô ấy gọi đặt hàng,
If she calls you, you hang up.
Nếu nó gọi cậu, cậu cúp máy.
She calls everyone that.
Cô ấy bảo các người kìa.
She calls the bear Creasy Bear. Creasy.
Creasy. Nó gọi là Gấu Creasy.
Your mother. She calls me.
Mẹ con, bà ấy đang gọi ta.
Kết quả: 461, Thời gian: 0.0714

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt