SHE WOULD GO - dịch sang Tiếng việt

[ʃiː wʊd gəʊ]
[ʃiː wʊd gəʊ]
sẽ đi
will go
would go
will come
gonna go
will leave
will travel
will take
will walk
shall go
will get
cô ấy sẽ
she will
she would
she shall
she should
she's gonna
bà sẽ
she would
she will
you shall
you're gonna
you're going
you should
cô ấy muốn đi
she wants to go
she wants to leave
she would go
she wants to come
she wants to get
she wantsto go
she wants to travel
cô ấy đi đi
her go
rồi cô đi ra
chị ấy sẽ
she will
she would
she's gonna
she's going

Ví dụ về việc sử dụng She would go trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So I don't think she would go straight to that.
Tôi không nghĩ rằng cô ấy sẽ đi thẳng vào vấn đề như vậy.
She would go anywhere to get the child.
Bà ấy sẽ đến bất cứ nơi nào để đón một đứa trẻ”.
If she a car, she would go out in the evening.
Nếu cô ấy có xe, cô ấy sẽ đi ra ngoài vào buổi tối.
She would go where he told her.
Cô ta sẽ đi nơi mà bạn bảo cô ta..
Following her meetings with Ellen she would go looking for Tigre.
Sau cuộc họp với Ellen, cô ta sẽ đi tìm Tigre ngay.
Of course, I and she would go to McDonald's.
Nghĩ vậy, tôi và cô ta đi đến của hàng McDonalds.
Uh, I really doubt she would go anywhere with a cop.
Tôi không nghĩ cô ấy sẽ đi đâu cùng cảnh sát đâu.
She would go. I knew one day.
Cô ấy sẽ ra đi. Tôi biết sẽ có một ngày.
She would go to prison for throwing someone off a cliff.
Bà ta sẽ đi tù vì ném ai đó xuống vách đá.
There's got to be some place she would go.
Phải có nơi nào nó mà cô ta sẽ tới.
She would go to sleep.
Nó đi ngủ….
That she would go on to make another 100 record-setting patents.
Rằng nó sẽ tiếp tục làm ra mẫu sáng chế phá kỷ lục 100 khác.
So she said she would go a little earlier.
Nên cô ấy đi sớm một chút.
He was worried she would go to the police?
Hắn lo cô ta sẽ báo cảnh sát à?
She would go after these women and destroy their lives.”.
Bà ta sẽ bám theo những người phụ nữ kia và hủy hoại cuộc sống của họ.
Do you really think she would go to that?”.
Anh thật sự cho rằng cô ấy sẽ đi tới đó?".
not indicating whether she would go or not.
không quyết định có đi hay không.
He should have realized that she would go to school here.
Cậu ta đã biết trước được rằng cậu ấy sẽ đến trường này.
If she a car, she would go out in the evening.
Nếu cô ấy có một chiếc xe hơi, cô ấy sẽ đi ra ngoài vào buổi tối.
Finally, Nancy said she would go with me.
Cuối cùng, Nancy nói sẽ cùng tôi vào.
Kết quả: 121, Thời gian: 0.0718

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt