SHEET - dịch sang Tiếng việt

[ʃiːt]
[ʃiːt]
tấm
plate
sheet
panel
board
slab
pad
picture
pane
corrugated
tờ
sheet
newspaper
bill
paper
note
reported
documents
daily
leaflet
outlet
bảng
table
board
panel
group
palette
sheet
chart
scheme
billboard
pounds
trang
page
site
website
pp
fitted
armed
tấm ga trải
đối kế toán
sheet
lưới
mesh
grid
net
grating
network
lattice
web
grilles
the grate
sheets
giấy
paper
certificate
license
foil
document

Ví dụ về việc sử dụng Sheet trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is the official german arrest sheet.
Đây là giấy tờ bắt giữ của người Đức.
The sheet tabs have been sorted in alphanumerical order. See screenshots.
Các tab của bảng đã được sắp xếp theo thứ tự alphanumerical. Xem ảnh chụp màn hình.
Each sheet will be named as,"sheet1. xml".
Mỗi bảng tính sẽ là tập tin riêng của nó, chẳng hạn như" sheet1. xml".
How to delete specific sheet if exists in workbook?
Làm thế nào để xóa bảng tính cụ thể nếu tồn tại trong bảng tính?.
Usage: Bed sheet, Pillow, Mattress,
Sử dụng: Ga trải giường, Cái gối,
Date sheet for lowering device.
Bảng tính ngày để hạ thấp thiết bị.
The sheet tabs have been sorted by tab color. See screenshots.
Các tab của bảng đã được sắp xếp theo màu tab. Xem ảnh chụp màn hình.
I look at the sheet, and there they are, of any size.
Tôi nhìn vào tờ giấy, và chúng ở đó, với mọi kích cỡ.
Usage: Bed sheet, pillow, mattress, etc.
Sử dụng: Ga trải giường, cái gối, nệm, vv.
Houshold-table cloth, sofa and bed sheet cloth.
Khăn trải bàn, ghế sofa và khăn trải giường.
Change to sentence case in Excel sheet.
Thay đổi để câu trường hợp trong bảng tính Excel.
self-extinguishing. Plastic PVC Sheet.
chữa cháy tự. Tấm nhựa mõng PVC.
Forests and ranges became one large"sheet of flames".
Các khu rừng và dãy núi biến thành một" dải cháy" lớn.
maximum width of your sheet?
tối đa của tờ của bạn là gì?
This product can be made into abrasive sheet.
Sản phẩm này có thể được làm thành miếng mài mòn.
An orchestra would play from sheet music.
Một dàn nhạc sẽ chơi từ bản nhạc.
glancing at a sheet in front of her.
liếc vào tờ giấy để trước mặt.
Don't try to cram as much as possible onto each sheet.
Đừng cố nhồi nhét hết mức có thể trên trang giấy.
And if I click on sheet one.
Khi có click vào 1 ô trong sheet 1 thì nó sẽ.
But who are we but a number on the tally sheet?
Nhưng chúng ta là cái gì ngoài một con số trong bản kiểm kê?
Kết quả: 8263, Thời gian: 0.1532

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt