SHOULD ALSO UNDERSTAND - dịch sang Tiếng việt

[ʃʊd 'ɔːlsəʊ ˌʌndə'stænd]
[ʃʊd 'ɔːlsəʊ ˌʌndə'stænd]
cũng nên hiểu
should also understand
ought to also understand
should also comprehend
also need to understand

Ví dụ về việc sử dụng Should also understand trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You should also understand that as research advances, in order for you to assess the
Bạn cũng nên hiểu rằng vì nghiên cứu luôn phát triển,
You should also understand that as research advances, in order for you to assess the
Bạn cũng nên hiểu rằng vì nghiên cứu luôn phát triển,
We should also understand.
Chúng ta cũng nên hiểu rằng.
Elizavetta should also understand that.
Elizavetta cũng hiểu điều đó.
Elizavetta should also understand that.
Elizavetta cũng biết điều đó.
You should also understand your job priorities.
Bạn cũng nên hiểu về những ưu tiên trong công việc của bạn.
He should also understand and employ those rights.
Người cũng nên hiểu và nắm được những quyền đó của.
However, you should also understand exactly how they work.
Tuy nhiên, bạn cũng nên hiểu chính xác cách thức hoạt động của chúng.
This is why teachers should also understand and realize….
Đó cũng chính là lý do mà sinh viên cần biết và sử….
So we should also understand what this signifies for the universal Church.
Vì vậy, chúng ta cũng nên hiểu điều này biểu thị cho Giáo Hội hoàn vũ.
You should also understand the distinction between commercial banking and retail banking.
Bạn cũng nên hiểu sự đâu là sự khác biệt giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng bán lẻ.
You should also understand that the problem is best solved in a complex.
Bạn cũng nên hiểu rằng vấn đề được giải quyết tốt nhất trong một phức tạp.
They should also understand that the training is about developing themselves.
Họ cũng phải nói thêm rằng sự phát triển năng lực phải do chính mình tạo ra.
You should also understand that the excitement generated by the session is quite natural.
Bạn cũng nên hiểu rằng sự phấn khích được tạo ra bởi phiên là khá tự nhiên.
Every member of the sales team should also understand the customer journey.
Và đại diện bán hàng cũng phải nhận thức được hành trình của khách hàng.
Boards should also understand and be kept informed of the nature and source of cyberrisks.
Ban cũng nên hiểu và được được thông tin về bản chất và nguồn gốc của cyber risks.
We should also understand the history of Hibernate development that led to some partly duplicated API methods.
Chúng ta cũng nên hiểu một chút về lịch sử phát triển của Hibernate, điều gì dẫn tới sự trùng lặp một số API method.
But you should also understand, if you want him to run before he can walk.
Nếu muốn cậu ấy chạy trước khi biết đi, thì tùy. Nhưng chị cũng nên hiểu.
Investors should also understand the difference between cash expenses and non-cash expenses when analyzing operating results.
Nhà đầu tư cũng nên nắm rõ sự khác biệt giữa chi phí tiền mặt và chi phí không dùng tiền mặt khi phân tích kết quả hoạt động.
Each team member should also understand what their role will be in the project and what that role entails.
Mỗi thành viên trong nhóm cũng nên hiểu vai trò của họ sẽ là gì trong dự án và vai trò đó đòi hỏi gì.
Kết quả: 413, Thời gian: 0.0346

Should also understand trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt