UNDERSTAND - dịch sang Tiếng việt

[ˌʌndə'stænd]
[ˌʌndə'stænd]
hiểu
understand
know
get
comprehend
realize
learn
comprehension
interpreted
biết
know
tell
idea
aware
understand
learn
say

Ví dụ về việc sử dụng Understand trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Your neshamos will understand me.”.
Người yêu bạn sẽ hiểu cho bạn.”.
When you go to a meeting, you understand the purpose of that meeting?
Khi ông đến dự chắc chắn ông biết rõ mục đích của cuộc họp đó?
I still can't understand why Samsung decided to do this.
Vẫn chưa lý do tại sao Samsung đưa ra quyết định này.
When you understand your competitors and yourself, you will always win.".
Khi bạn không thực sự hiểu bạn lẫn đối thủ, bạn sẽ luôn thua'”.
A beginner should understand the basic concepts of flight.
Người bắt đầu chơi nên nắm các khái niệm cơ bản về bay.
There's a lot you only understand once you're old.
Có nhiều điều bạn chỉ hiểu rõ được khi nào đã lớn tuổi.
Understand you are more than an Agent.
Tôi biết cậu không chỉ là một đặc vụ.
Now I understand the value of true love.
Tôi đã hiểu ra, giá trị của tình yêu thực sự rồi.
You must understand that your sins have separated you from GOD.
Thừa nhận rằng tội lỗi của mình đã phân rẽ các ngươi từ Thiên Chúa.
When you understand the laws of the universe, life becomes much easier.
Nếu con người ta hiểu chân lý vũ trụ thì họ sẽ sống rất đơn giản.
I understand from my father that Dr. Halsey is getting sole access to the Madrigal object.
Tôi được biết từ bố tôi là tiến sĩ Halsey.
I understand that, but we can't lose any more panels.
Tôi , mà ta đâu thể mất thêm pin.
I}"We understand there was{y: i}another attack on the town.
Chúng tôi được biết còn có một vụ tấn công khác trong thị trấn.
Don't worry. You don't have to understand.
Mày không hiểu được đâu. Đừng lo.
You understand that?
Then help me understand, Frenchie.
Thế giúp anh hiểu đi, Frenchie.
Try and understand.
Cố hiểu đi.
Understand clearly the structure,
Nắm rõ cấu trúc,
Understand? No need to do that.
Mày hiểu chưa Không cần phải làm thế.
No need to do that. Understand?
Mày hiểu chưa Không cần phải làm thế?
Kết quả: 79941, Thời gian: 0.071

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt