SOME QUESTIONS - dịch sang Tiếng việt

[sʌm 'kwestʃənz]
[sʌm 'kwestʃənz]
một số thắc mắc
some questions
một số vấn đề
some problem
some issue
some matter
some trouble
some questions
some concerns
some topics

Ví dụ về việc sử dụng Some questions trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Some questions to ask the broker.
Cảnh báo một số vấn đề với broker.
Got some questions regarding the military….
Tiểu luận Một số vấn đề về quân đội….
I still have some questions, what should I do?
Tôi vẫn còn nhiều câu hỏi, tôi nên làm gì?
Ask me some questions, I won't bite!
Trả lời ta vài vấn đề, ta sẽ không giết ngươi!
There will be words in some questions that you don't understand.
Sẽ có các từ trong một vài câu hỏi mà bạn không hiểu.
Some questions will be hard.
I have some questions but I will start a new topic on those.
Và tui có vài thắc mắc nhưng tui sẽ mở chủ đề mới.
Im just here to ask some questions, remember?
Ông lại đặt cho tôi một số câu hỏi, tôi nhớ?
Can you post some questions that might help.
Đặt một vài câu hỏi có thể giúp đỡ.
But i have some questions about CT.
Còn 1 số câu hỏi khác trong CT.
Joe Belfiore took to Twitter today to clear up some questions regarding Windows 10.
Mới đây Joe Belfiore đã trả lời một số thắc về Windows 10 trên Twitter.
You said you had some questions about Dante?
Chị nói là muốn hỏi vài câu về Dante?
I need to ask you some questions, okay?
Cô chỉ muốn hỏi một vài câu, được không?
These dudes have some questions about Emmitt the otter.
Mấy vị này có mấy câu hỏi về Rái cá Emmitt đó.
I have some questions for you about the ferodactyl.
Tôi có 1 số câu hỏi về loài chim lớn cho ông.
Jason's got some questions here that he needs to ask you.
Anh ấy có mấy câu cần hỏi anh.
Can I ask some questions?
Tôi hỏi mấy câu được không?
Can you answer some questions?
Tôi có thể hỏi vài câu chứ?
Hey, Nangi. These dudes have some questions about Emmitt the otter.
Mấy bạn này muốn hỏi vài câu về ông rái cá Emmitt. Này, Nangi.
I'm sorry. Why don't you ask me some questions?
Tại sao cô không hỏi tôi một vài câu? Tôi xin lỗi?
Kết quả: 1610, Thời gian: 0.0419

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt