QUESTIONS - dịch sang Tiếng việt

['kwestʃənz]
['kwestʃənz]
câu hỏi
question
ask
query
inquiry
thắc mắc
questions
wonder
queries
inquiries
enquiries
inquires
vấn đề
problem
issue
matter
question
point
trouble
subject
topic
regard
problematic
questions
question

Ví dụ về việc sử dụng Questions trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Questions such as: What is the meaning of life?
Đặt các câu hỏi như: ý nghĩa của cuộc đời là gì?
Ask questions when you don't know what to say.
Hãy đặt những câu hỏi khi bạn không biết nói gì.
If you have questions, complete the contact form.
Nếu bạn có câu hỏi thắc mắc, điền vào Form liên hệ.
Additional questions: Can I even still join?
A question đã được thêm vào: Can I Join?
Read the questions carefully in order to complete all of them.
Đọc đề cẩn thận để có thể hoàn thành tất cả các câu hỏi.
Do around 100- 200 LeetCode questions and you should be good.
Hãy làm khoảng 100 đến 200 câu hỏi trên LeetCode và bạn sẽ ổn thôi.
Ask many questions at that time.
Nhiều câu hỏi đặt ra lúc đó.
I had too many questions about that young girl.
Có quá nhiều câu hỏi đặt ra cho cô gái nhỏ bé này.
There were a thousand questions, but only one answer.
Hàng ngàn câu hỏi đặt ra nhưng câu trả lời chỉ có một.
However, faced with Irisviel's continuous questions, Kiritsugu shook his head.
Tuy nhiên, trước những câu hỏi liên tục của Irisviel, Kiritsugu chỉ lắc đầu.
There's no time for stupid questions!
Không phải là lúc để hỏi những câu hỏi ngu ngốc!
Download the official sample questions to try HiSET™ questions on paper.
Tải về các câu hỏi chính thức mẫu to try TASC questions on paper.
Many more questions will be discussed later.
Rất nhiều những nghi vấn nữa sẽ được bàn sau.
Any questions from the blue corner?
Góc xanh có hỏi gì không?
Questions from the red corner?
Góc đỏ có hỏi gì không?
We would appreciate you direct, your further questions to our attorney.
Tôi sẽ biết ơn nếu các bạn hỏi những câu khác với luật sư của chúng tôi.
Any questions?- Got it?
Có hỏi gì không?
Any questions?- No?
Không. Có hỏi gì không?
Three questions come up.
Có ba câu hỏi đặt ra.
No, sir. Gentlemen, any further questions?
Các anh có hỏi gì thêm không?- Không?.
Kết quả: 47179, Thời gian: 0.074

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt