SUCH AS PYTHON - dịch sang Tiếng việt

[sʌtʃ æz 'paiθn]
[sʌtʃ æz 'paiθn]
như python
like python
such as python

Ví dụ về việc sử dụng Such as python trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
says some snake species such as pythons are highly adaptive and can live both in the forest
nói một số loài như trăn có tính thích nghi cao
with the exception of snakes, such as pythons and cobras, saltwater crocodiles
với ngoại lệ của rắn, như trăn và rắn hổ mang,
Support for other languages such as Python, Ruby, Node.
Hỗ trợ cho các ngôn ngữ khác như Python, Ruby, Node.
Languages used in data science, such as Python and R, have grown wildly popular.
Các ngôn ngữ được sử dụng trong khoa học dữ liệu, như Python và R, đã trở nên cực kỳ phổ biến.
It is fast compared to other programming languages such as Python and Objective-C.
Rất nhanh so với các ngôn ngữ lập trình phổ biến khác, như Objective- C và Python.
Other languages, such as Python, use an interpreter which can execute the programs instantly without compiling.
Một số ngôn ngữ khác như Python sử dụng thông dịch viên có thể thực hiện chương trình ngay lập tức mà không cần biên dịch.
Knowledge of programming languages such as Python or Java is often necessary for the job as well.
Kiến thức về các ngôn ngữ lập trình như Python hay Java thường cần thiết cho công việc.
Advanced traders can also create their own trading systems in programming languages such as Python or R.
Các nhà giao dịch chuyên nghiệp cũng có thể tạo các hệ thống giao dịch riêng của họ bằng các ngôn ngữ lập trình như Python hoặc R.
able to develop prototypes rapidly with one or more languages such as Python.
chóng các prototypes với một hoặc nhiều ngôn ngữ như Python;
Programming languages such as Python and R are important for writing scripts for data manipulation, analysis and visualization.
Các ngôn ngữ lập trình như Python và R rất quan trọng để viết các tập lệnh để thao tác, phân tích và trực quan hóa dữ liệu.
It is a complex language, and mastering it may take more time than simpler languages such as Python.
C là một ngôn ngữ khá phức tạp và để thành thạo bạn có thể sẽ mất nhiều thời gian hơn so với các ngôn ngữ đơn giản như Python.
Google App Engine provides software developers with tools and languages such as Python, PHP, and now even Microsoft's.
Google App Engine cung cấp cho các nhà phát triển phần mềm các công cụ và ngôn ngữ như Python, PHP và thậm chí là các ngôn ngữ.
Proven experience working with programming languages, such as Python or Java, is also often required for data scientist jobs.
Kiến thức về các ngôn ngữ lập trình như Python hay Java thường cần thiết cho công việc.
If you're new to programming, you can certainly benefit from learning a newer language such as Python or Ruby.
Nếu là người mới học lập trình, chắc chắn bạn sẽ được hưởng lợi từ việc học một ngôn ngữ mới hơn như Python hay Ruby.
cutting-edge programming languages such as Python, R, MongoDB,
phổ biến nhất như Python, R, MongoDB,
There are also other languages, such as Python and Ruby, but JavaScript has the broadest range of support and adoption.
Ngoài ra cũng có các ngôn ngữ khác như Python hay Ruby, nhưng JavaScript có phạm vi hỗ trợ rộng nhất.
Many common programming languages such as Python come with their own logging libraries that have some very useful functions you can play with.
Có rất nhiều ngôn ngữ lập trình phổ biến như Python sử dụng hệ thống ghi log riêng với rất nhiều chức năng hữu ích mà bạn có thể tìm hiểu.
Workshops focus on learning particular skills, such as Python programming, while seminars cover research topics, responsible conduct of research,
Hội thảo tập trung vào việc học các kỹ năng đặc biệt, như lập trình Python, các chủ đề nghiên cứu,
text for another program to use, and programs written in interpreted programming languages such as Python programs and shell scripts.
các chương trình viết bằng ngôn ngữ lập trình thông dịch như các chương trình Python và shell scripts.
variables, then learn how to handle data structures, such as Python lists, Numpy arrays,
học cách xử trí các cấu trúc dữ liệu, như danh sách Python, mảng số,
Kết quả: 328, Thời gian: 0.0348

Such as python trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt