PYTHON CÓ - dịch sang Tiếng anh

Ví dụ về việc sử dụng Python có trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
v… v… Vì những lý do như vậy, Python có khả năng thực thi
code like recognizing errors, etc. Due to reasons like this, Python has the ability to execute and finish the programs
Python có 31 từ khoá1.
Python has thirty-one keywords.
Python có 31 từ khoá1.
Python has 31 keywords.
Python có nhiều thư viện và Framework.
Python has multiple Libraries and Frameworks.
Python có cú pháp đơn giản.
Python has a Simple Structure.
Python có nhiều thư viện và Framework.
Python has many libraries and frameworks-.
Python có nhiều thư viện và Framework.
And Python Also Has Libraries and Frameworks.
Python có các biến thể C và Java.
Python has C and Java variants.
Python có nhiều package của bên thứ 3.
Python has more third party packages.
Python có nhiều package của bên thứ 3.
Python Has Many Third-Party Packages.
Python có nhiều package của bên thứ 3.
Python has far more third-party packages.
Python có nhiều kiểu dữ liệu cấp cao.
Python has many data types.
Ví dụ Python có PEP8, Ruby WEB.
For example, Python has PEP8.
Python có 5 kiểu dữ liệu chuẩn là.
Python has five standard data types.
Python có cộng đồng và Doanh nghiệp hỗ trợ.
Python has Community and Corporate Support.
Python có 3 loại kiểu dữ liệu số.
Python has five standard data types.
Một hàm Lambda trong Python có cú pháp sau;
A lambda function in python has the following syntax.
Python có một thư viện chuẩn khá rộng lớn.
Python has a large and comprehensive standard library.
Python có 3 loại kiểu dữ liệu số.
Python identifies three types of numbers.
Trong Python có 5 kiểu dữ liệu chuẩn là.
There are five standard data types in Python.
Kết quả: 2008, Thời gian: 0.0187

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh