TALK TO YOUR CHILD - dịch sang Tiếng việt

[tɔːk tə jɔːr tʃaild]
[tɔːk tə jɔːr tʃaild]
nói chuyện với con bạn
talk to your child
talk to your kids
nói chuyện với con quý
trò chuyện với bé
talk to her
talk to your child
nói cho con
tell you

Ví dụ về việc sử dụng Talk to your child trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Talk to your child about making ingredient choices
Nói chuyện với con bạn về việc lựa chọn
Talk to your child to understand why they don't want to go to school.
Nói chuyện với con bạn để tìm ra những lý do khiến chúng không muốn đến trường.
As awkward as it may be, talk to your child about all aspects of puberty.-Bible principle: Acts 20:20.
Có thể là khó xử, nhưng hãy nói cho con biết mọi khía cạnh liên quan đến tuổi dậy thì.- Nguyên tắc Kinh Thánh: Công vụ 20: 20.
Talk to your child about how what you are doing helps others
Nói chuyện với con bạn về cách chúng có thể giúp đỡ ai đó
Talk to your child about the dangers of smoking, alcohol, and drugs.
Nói chuyện với con bạn về sự nguy hiểm của việc hút thuốc, uống rượu và ma túy.
These treatments should help you talk to your child with fewer escalating arguments.
Những phương pháp điều trị này sẽ giúp bạn nói chuyện với con bạn với ít tranh luận leo thang hơn.
be sure to read the biographies of famous writers and journalists, talk to your child about the achievements of this person.
các nhà văn và nhà báo nổi tiếng, nói chuyện với con bạn về những thành tựu của người này.
Talk to your child and ask them why they don't like their teacher.
Hãy trò chuyện với trẻ và hỏi xem tại sao chúng cho rằng giáo viên không thích chúng.
Talk to your child and know the reason as to why he is jealous of a particular person and then listen to him.
Nói chuyện với con để tìm hiểu lí do tại sao con lại ghen tị với một người nhất định và lắng nghe con..
Talk to your child about anxiety, depression, school,
Nói chuyện với con về những rối loạn lo âu,
Talk to your child at home about how she should behave when out.
Nói với con từ lúc ở nhà về cách bé nên cư xử khi ra ngoài.
Talk to your child normally but concisely and clearly to expand her vocabulary and sentences.
Nói chuyện với con một cách bình thường nhưng chính xác và rõ ràng để mở rộng từ vựng và câu của mình.
Talk to your child about sharing before she goes on playdates with other children..
Nói chuyện với con của bạn về việc chia sẻ trước khi bé chơi đùa với những đứa trẻ khác.
Talk to your child about how thinking is important to make sense of everything they do at school and at home.
Nói chuyện với con về cách tư duy là việc quan trọng để hiểu mọi thứ chúng làm ở trường và ở nhà.
Talk to your child about the risks of alcohol use and encourage him not to drink.
Hãy nói chuyện với con mình về những rủi ro của việc uống rượu và khuyến khích chúng không nên uống.
You should talk to your child about this, so they are not surprised or very upset if this happens.
Bạn nên nói chuyện với con em mình về việc này, Vì vậy chúng không phải là ngạc nhiên hoặc rất khó chịu nếu điều này xảy ra.
Talk to your child about how to be a good friend to others.
Hãy nói với con bạn về làm thế nào để trở thành một người bạn tốt của những người khác.
If you can talk to your child like he/she's an adult- you have probably got an old soul on your hands.
Nếu bạn có thể nói chuyện với con mình như một người trưởng thành thì có thể bạn đang nâng niu một‘ linh hồn già cỗi' trên tay mình..
Talk to your child about“big kid” issues like packing a healthy lunch
Nói với con bạn về những vấn đề của" một đứa trẻ trưởng thành"
Talk to your child about it so that you can discuss what steps you can take to prevent any further escalation.
Nói chuyện với con của bạn về vấn đề này để bạn có thể thảo luận về những bước bạn có thể thực hiện để ngăn chặn bất kỳ tình huống xấu nào khác.
Kết quả: 64, Thời gian: 0.0556

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt