THE LATEST IN A STRING - dịch sang Tiếng việt

[ðə 'leitist in ə striŋ]
[ðə 'leitist in ə striŋ]
mới nhất trong chuỗi
latest in a series
latest in a string
mới nhất trong một loạt
latest in a series
the latest in a string
the latest in a flurry

Ví dụ về việc sử dụng The latest in a string trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The visit is the latest in a string of top-level diplomatic encounters in Iraq in recent weeks, which kicked off with a surprise Christmas
Đây là chuyến thăm mới nhất trong chuỗi các hoạt động ngoại giao cấp cao tại Iraq trong những tuần gần đây,
Sunday's clashes were the latest in a string of violent confrontations, as the protest movement evolves into a wider call for democratic reform.
Cuộc đụng độ vào Chủ nhật là cuộc đối đầu mới nhất trong một loạt các cuộc đối đầu bạo lực, khi phong trào phản kháng phát triển thành một lời kêu gọi cải cách dân chủ rộng lớn hơn.
The rioting is the latest in a string of violent protests in Guangdong linked to migrant workers and protests against unequal wages and other forms of alleged discrimination.
Vụ bạo loạn là sự kiện mới nhất trong chuỗi những vụ biểu tình bạo lực ở tỉnh Quảng Đông liên quan tới người lao động nhập cư phản đối tiền lương bất bình đẳng và những hình thức phân biệt đối xử khác.
It was the latest in a string of accusations that Thai authorities have been habitually abusing boat people fleeing the military dictatorship in Myanmar by abandoning them to die at sea.
Đây là sự kiện mới nhất trong một loạt những lời cáo buộc rằng nhà chức trách Thái Lan thường ngược đãi những người chạy trốn khỏi Miến Điện bằng cách bỏ mặc họ chết ở ngoài biển khơi.
ZombieLoad is the latest in a string of serious security flaws that take advantage of a process, known as speculative execution,
Với tên gọi là ZombieLoad, là phiên bản mới nhất trong chuỗi các lỗi bảo mật nghiêm trọng khai thác một process,
IZettle is the latest in a string of successful Swedish start-ups which have sold out to bigger U.S. tech companies rather than list on the stock market.
IZettle chính là thành viên mới nhất trong chuỗi các công ty khởi nghiệp thành công của Thuỷ Điển đã thành công khi bán cho các công ty công nghệ lớn của Mỹ thay vì chọn phương án lên sàn chứng khoán.
The case is the latest in a string of inappropriate practices under the Japanese government's Technical Intern Training Program which has been often criticized as a cover for cheap labor.
Đây là vụ việc mới nhất trong chuỗi các hành vi không phù hợp theo Chương trình đào tạo thực tập sinh kỹ thuật của chính phủ Nhật Bản, vốn thường bị chỉ trích là vỏ bọc cho lao động giá rẻ.
The probe is the latest in a string of corruption scandals that have hit Spain's political parties, banks, football clubs and even members of the royal family.
Đây là vụ việc mới nhất trong chuỗi các bê bối tham nhũng bị phanh phui gần đây liên quan đến giới chính trị, doanh nghiệp, ngân hàng, câu lạc bộ bóng đá và cả các thành viên Hoàng gia Tây ban Nha.
It is the latest in a string of top-level visits to Iraq in recent weeks, which kicked off with a surprise Christmas trip by US President Donald Trump.
Đây là chuyến thăm mới nhất trong chuỗi các hoạt động ngoại giao cấp cao tại Iraq trong những tuần gần đây, mà khởi đầu là chuyến thăm bất ngờ nhân dịp Giáng sinh hồi năm ngoái của Tổng thống Mỹ Donald Trump.
thriller Midway last month, Knives Out stands as the latest in a string of 2019 Lionsgate releases to exceed box-office expectations.
Knives Out là phim mới nhất trong chuỗi những phim Lionsgate phát hành năm 2019 vượt dự đoán phòng vé.
The probe is the latest in a string of corruption scandals that have hit Spain's political parties,
Đây là sự kiện mới nhất trong loạt bê bối tham nhũng liên quan các chính đảng,
Just this week, nine believers were fatally shot by Fulani herdsmen in central Nigeria, the latest in a string of deadly attacks targeting Christians in farming communities.
Chỉ mới tuần này, chín tín đồ đã bị bắn chết tại làng mục đồng Fulani miền trung Nigeria, là vụ việc gần đây nhất trong chuỗi các vụ tấn công chết người nhằm vào Cơ Đốc nhân các cộng đồng nông dân.
Sharara produced 280,000 bpd before the August blockade, which was the latest in a string of similar events that had a crippling effect on Libya's recovering oil output.
Sharara sản xuất 280.000 thùng/ ngày trước khi có cuộc phong tỏa trong tháng 8, đây là vấn đề gần đây nhất trong chuỗi các sự kiện tương tự có ảnh hưởng xấu đến sản lượng dầu hồi phục của Libya.
People's Republic of Korea[DPRK], though failed, marks the latest in a string of saber-rattling that, if unchecked,
đã đánh dấu sự kiện mới nhất trong chuỗi các mối đe dọatrong một bài bình luận bằng tiếng Anh.">
Road Forum last month and at a two-day summit last week in Russia- are the latest in a string of efforts to strengthen Sino-Russian ties, especially along the border.
2 ngày vào tuần trước tại Nga- là những nỗ lực mới nhất trong chuỗi các nỗ lực nhằm tăng cường quan hệ Trung- Nga, đặc biệt là quan hệ dọc biên giới.
The move comes after Dutch giant ING last week admitted it had failed for years to prevent money laundering, the latest in a string of incidents involving banks in Malta, Latvia, Estonia, Denmark, Spain and Luxembourg.
Động thái này được EC đưa ra sau khi“ đại gia” ngân hàng ING( Hà Lan) tuần trước thừa nhận đã thất bại phòng chống nạn rửa tiền trong nhiều năm- sự kiện mới nhất trong chuỗi sự việc liên quan đến các ngân hàng tại Malta, Latvia, Estonia, Đan Mạnh, Tây Ban Nha và Luxembourg.
North Korea said it had successfully conducted another test at a satellite launch site, the latest in a string of developments aimed at"restraining and overpowering the nuclear threat of
Triều Tiên cho biết họ đã thực hiện thành công một cuộc thử nghiệm khác tại một địa điểm phóng vệ tinh, và là cuộc thử nghiệm mới nhất trong loạt những diễn tiến nhằm mục đích“ kiềm chế
it would be the latest in a string of attacks in the past 13 months in which they have used vehicles to bring carnage to the streets of European cities.
đây sẽ là vụ mới nhất trong loạt vụ tấn công suốt 13 tháng qua mà IS sử dụng phương tiện là những chiếc xe để gây ra các vụ khủng bố đẫm máu trên các đường phố ở châu Âu.
This is just the latest in a string of security breaches.
Đây chỉ là trường hợp mới nhất trong hàng loạt các vụ bạo.
This is the latest in a string of privacy-related controversies involving Facebook in 2018.
Sự cố mới nhất chỉ là một phần trong chuỗi bê bối liên quan đến quyền riêng tư của Facebook trong năm 2018.
Kết quả: 247, Thời gian: 0.0441

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt