THE NEW VIRUS - dịch sang Tiếng việt

[ðə njuː 'vaiərəs]
[ðə njuː 'vaiərəs]
virus mới
new virus
new viral
novel virus
virút mới
the new virus
vi rút mới
the new virus

Ví dụ về việc sử dụng The new virus trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The incubation period of the new virus is on average three to seven days, with the longest being no more than 14 days,
Thời gian ủ bệnh của virus mới là trung bình từ ba đến bảy ngày, trong đó thời
In addition, a post on the website Virological, suggested that a coronavirus from bats could have recombined with one from pangolins to form the new virus.
Ngoài ra, một bài đăng trên trang web Virological, cho rằng một loại coronavirus từ dơi có thể được kết hợp lại với một vi rút từ tê tê để tạo thành vi rút mới.
AFP in an email, referring to the new virus.
khi đề cập đến virút mới.
As most of the cases were likely to turn out to be unrelated to the new virus, it would be more practical for the government to disclose only confirmed cases to avoid causing the public any unnecessary panic.
Vì hầu hết các trường hợp có khả năng không liên quan đến virus mới, chính phủ sẽ chỉ tiết lộ các trường hợp được xác nhận để tránh gây hoang mang không cần thiết cho công chúng”.
Kato said, citing the medical consensus that the new virus has an incubation period of up to two weeks.
với lý do rằng virus mới có thời gian ủ bệnh lên đến hai tuần.
However, since the outbreak, the seafood market has been disinfected and closed, making it difficult to trace the animal of origin of the new virus.
Tuy nhiên, kể từ khi dịch bệnh bùng phát, thị trường hải sản đã được khử trùng và đóng cửa, điều này khiến cho việc theo dõi động vật nguồn của virus mới này rất khó khăn.
Kato said, citing the medical consensus that the new virus has an incubation period of up to two weeks.
với lý do rằng virus mới có thời gian ủ bệnh lên đến hai tuần.
To be certain of what happened with the new virus, researchers need to know exactly which animals were present in the market in Wuhan which may have been instrumental in the spread of the disease.
Để chắc chắn về những gì đã xảy ra với loại vi rút mới này, các nhà nghiên cứu cần biết chính xác loài động vật nào có mặt trên khu chợ ở Vũ Hán có thể là vật truyền bệnh.
Tedros meanwhile hailed China for quickly spotting the new virus and for its“cooperation and transparency” in sharing vital information about it with the international community.
Ông Tedros đã ca ngợi Trung Quốc vì đã nhanh chóng phát hiện ra loại virus mới và vì sự" hợp tác và minh bạch" của họ trong việc chia sẻ thông tin quan trọng về dịch bệnh với cộng đồng quốc tế.
Ma, speaking at a press briefing, also said authorities' knowledge of the new virus is limited and that they are
Phát biểu tại họp báo, ông Mã Hiểu Vĩ cũng cho hay, kiến thức của các cơ quan chức năng về chủng virus mới( 2019- nCoV) vẫn còn hạn chế
The professor compared the new virus to the fear of mad cow disease in the early 2000s, causing Japan to ban beef imports from the United States and other countries, although there is little evidence of human transmission.
Vị giáo sư này đã so sánh loại virus mới với nỗi sợ bệnh bò điên vào đầu những năm 2000 khiến Nhật Bản cấm nhập khẩu thịt bò từ Mỹ và các nước khác mặc dù có rất ít bằng chứng lây truyền qua người.
for Disease Control and Prevention told state news agency Xinhua on Thursday that laboratory tests had identified the new virus and its genome sequence.
hôm thứ Năm rằng các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm đã xác định được loại virus mới và trình tự bộ gen của nó.
University of Hong Kong, has said that genetic sequencing of the new virus has revealed that it is about 80% similar to the one that causes SARS.
trình tự gen của loại virus mới cho thấy nó giống đến 80% trình tự gen của loại vi- rút gây ra SARS.
This is a marathon not a sprint," he said, adding that clinicians are now implementing a system to deal with the new virus that can be scaled up if needed.
Đây là cuộc chạy đua marathon chứ không phải là một cuộc chạy nước rút", ông nói thêm rằng các bác sĩ lâm sàng hiện đang thực hiện một hệ thống để đối phó với loại virus mới có thể nhân rộng trong trường hợp cần thiết.
the World Health Organization's(WHO) emergency committee has announced it will not yet declare a“global emergency” over the new virus.
cho biết họ sẽ không tuyên bố“ tình trạng khẩn cấp toàn cầu” đối với chủng virus mới này.
One of the evacuees who was transported from China to California last week due to coronavirus fears was diagnosed on Monday with the new virus, becoming the 13th known case on U.S. soil, reports said.
Một trong những người di tản đã được vận chuyển từ Trung Quốc đến California vào tuần trước do virus coronavirus nỗi sợ hãi được chẩn đoán vào thứ Hai với loại virus mới, trở thành trường hợp thứ 13 được biết đến trên đất Mỹ, báo cáo cho biết.
the seafood market has been disinfected and shut down, which makes it challenging to trace the new virus' source animal….
điều này khiến cho việc theo dõi động vật nguồn của virus mới này rất khó khăn.
Some experts have praised Beijing for being more reactive and open about the new virus compared to its handling of the SARS epidemic of 2002-2003.
Nhiều chuyên gia đã đánh giá cao việc Bắc Kinh đang phản ứng nhanh hơn và cởi mở hơn về loại virus mới so với thời kỳ bùng nổ dịch SARS trong những năm 2002- 2003.
Web anti-virus uses the unique algorithm to detect malware- Origins Tracing™ for Android- which allows detecting the new virus families using the knowledge database on previous threats.
Web Antivirus Light sử dụng các thuật toán để phát hiện phần mềm độc hại- Origins Tracing cho Android- cho phép phát hiện các virus mới bằng cách sử dụng cơ sở dữ liệu của các mối đe dọa trước đó.
year of the rat, as the whole country is fighting against the new virus, we do not wish to see our viewers take on any health risks because they came to see‘Boonie Bears: The Wild Life,' and especially do not
vì cả nước đang chiến đấu chống lại virus mới, không ai muốn thấy người xem của mình gặp bất kỳ rủi ro sức khỏe nào vì họ đã đến xem' Boonie Bears:
Kết quả: 115, Thời gian: 0.0441

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt