Ví dụ về việc sử dụng
The real cause of
trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
The real cause of this illegal action by the United States in Syria lies far from the ideals that Washington has proclaimed
Nguyên nhân thật sự của hành động trái phép này của Mỹ ở Syria nằm xa những lý tưởng
Of course one could argue that the real cause of all this is economic, and it is undoubtedly true that
Người ta có thể tranh luận rằng nguyên nhân thực sự của tất cả các vụ khủng bố này là kinh tế,
urologist or venereologist, who can identify the real cause ofthe pathology and carry out a competent treatment tailored to the patient's state of health.
người có thể xác định nguyên nhân thực sự của bệnh lý và thực hiện một phương pháp điều trị phù hợp với tình trạng sức khỏe của bệnh nhân..
Vitaly Adushkin of the Russian Academy of Sciences recently warned that space debris could‘provoke political or even armed conflict… as the owner of an impacted and destroyed satellite could hardly quickly determine the real cause ofthe accident.'.
Trong một báo cáo sắp công bố, nhà khoa học Vitaly Adushkin của Viện Khoa học Nga cho biết rác thải vũ trụ có thể" kích động mâu thuẫn chính trị hoặc thậm chí là chiến tranh giữa các nước có du hành vũ trụ". Chủ sở hữu của vệ tinh bị phá hủy khó có thể xác định nhanh được nguyên nhân thực tế của vụ tai nạn.
Then we see the real causes of these difficulties.
Sau đó, ta sẽ thấy nguyên nhân thật sự của những khó khăn này.
The REAL causes of heart disease….
Phòng xông hơiNguyên nhân thực sự của bệnh tim….
Understand the REAL cause of sickness, and strengthen your immune system with these unique tips.
Hãy tìm hiểu nguyên nhân thực sự của bệnh tật và hãy tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn bằng những mẹo độc đáo sau….
Identifying genuine solutions to a problem means knowing what the real causes ofthe problem are.
Xác định được các giải pháp thực sự cho một vấn đề có nghĩa là phải biết được nguyên nhân thực sự của vấn đề là gì.
There are ways that we can practice so that we understand the real causes ofthe suffering.
Có những cách ta thực tập để thấy rõ nguyên nhân thật sự của khổ đau.
Identifying genuine solutions to a problem requires knowing what the real causes ofthe problem are.
Xác định được các giải pháp thực sự cho một vấn đề có nghĩa là phải biết được nguyên nhân thực sự của vấn đề là gì.
And," he adds,"it is also really problematic because it cuts people off from finding the real causes of their depression and anxiety.
A nd”, ông nói thêm,“ nó cũng thực sự có vấn đề bởi vì nó cắt giảm mọi người khỏi việc tìm ra nguyên nhân thực sự của trầm cảm và lo lắng của họ.
But if you take an overall view, the real causes ofthe present difficulties started with the past governments and some companies.
Nhưng nếu bạn có cái nhìn tổng diện, những nguyên nhân thật sự củanhững khó khăn hiện tại bắt đầu với những chính phủ quá khứ và một số công ty.
Forrester describes how the ideas he used to uncover the real causes of cyclicality in industry could be adopted to explain why low-cost housing has failed to renew inner-city neighborhoods.
Forrester mô tả cách ông sử dụng các ý tưởng để phát hiện ra nguyên nhân thực sự của tính chu kỳ trong ngành công nghiệp có thể được áp dụng để giải thích lý do tại sao nhà ở chi phí thấp đã không thành công tại các khu phố nội thành.
But braces and extractions do not address the real causes of crooked teeth and quite often once they are removed,
Nhưng niềng răng và nhổ răng không giải quyết được nguyên nhân thực sự của hàm răng khấp khểnh và khá thường xuyên
admits that he's“clueless” about the real causes of what is happening,
ông không biết gì về nguyên nhân thực sự của những gì đang xảy ra,
Let's talk about the real causes of hair loss
Hãy nói về nguyên nhân thực sự của rụng tóc
Today, the real causes ofthe analyzed deviations are not known for certain, however, several etiological factors can be identified,
Ngày nay, nguyên nhân thực sự của các sai lệch được phân tích không được biết chắc chắn, tuy nhiên, một số yếu
The chronicles of the Time of Troubles are full of gloomy stories about the death of the tsarevich, but the real causes of death of the last Rurik has never been found out.
Các biên niên sử của Time of Troubles đầy những câu chuyện ảm đạm về cái chết của hoàng hậu, nhưng nguyên nhân thực sự của cái chết của Rurik cuối cùng chưa bao giờ được phát hiện.
The chronicles of the‘Time of Troubles' is full of gloomy stories about the death of the tsarevich, but the real causes of death of the last Rurik have never been found out.
Các biên niên sử của Time of Troubles đầy những câu chuyện ảm đạm về cái chết của hoàng hậu, nhưng nguyên nhân thực sự của cái chết của Rurik cuối cùng chưa bao giờ được phát hiện.
And," he adds,"it is also really problematic because it cuts people off from finding the real causes of their depression and anxiety.
A nd”, ông nói thêm,“ nó cũng thực sự có vấn đề bởi vì nó cắt giảm mọi người khỏi việc tìm ra nguyên nhân thực sự của trầm cảm và lo lắng của họ.
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文