THE ROBOTS WILL - dịch sang Tiếng việt

[ðə 'rəʊbɒts wil]
[ðə 'rəʊbɒts wil]
các robot sẽ
robots will
robots would
các rô bôt sẽ
robots will
robots sẽ
robots will

Ví dụ về việc sử dụng The robots will trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Upon detecting the edge of a spill, the robots will begin moving inward, communicating with one another to ensure that they spread out evenly across the spill.
Khi phát hiện ra cạnh của vết dầu tràn, các robot sẽ bắt đầu di chuyển vào phía trong, giao tiếp với nhau để đảm bảo rằng chúng được trải đều qua vệt dầu tràn này.
The robots will be controlled from Earth, but will also have
Các rô bôt sẽ được điều khiển từ Trái đất,
The robots will provide assistance to fans in wheelchairs at the National Stadium by carrying food and other goods, guiding people to their seats, and providing event information.
Các robot sẽ cung cấp hỗ trợ cho người hâm mộ trên xe lăn tại sân vận động quốc gia bằng cách mang theo thức ăn và các hàng hóa khác, hướng dẫn mọi người đến chỗ ngồi của họ và cung cấp thông tin sự kiện.
Without a 301 redirect to tell the robots where the new URL is, the robots will abandon trying to index that page and eventually it will drop from the search engine's index.
Nếu website không sử dụng chuyển hướng 301 để nói cho robots biết vị trí của URL mới, robots sẽ từ bỏ việc index nội dung trên trang và cuối cùng trang web đó sẽ không được index.
As part of the $2.2 billion project, the robots will begin surveying the moon around 2015, and then build the unmanned base near the moon's South Pole by 2020.
Là một phần của dự án trị giá 2,2 tỉ đô la, các rô bôt sẽ bắt đầu khảo sát mặt trăng vào khoảng năm 2015, và sau đó xây dựng căn cứ không người điều khiển ở gần cực nam của mặt trăng vào năm 2020.
The robots will drive autonomously up to 99pc of the time- using a combination of cameras, GPS, gyroscopes
Các robot sẽ tự lái đến 99% thời gian bằng việc sử dụng kết hợp giữa camera,
a scenario in this regard, in that the robots will evolve into a new series of artificial species, starting around 2030-2040.
một kịch bản theo hướng này, trong đó các robot sẽ tiến hóa thành một loạt những loài nhân tạo mới, bắt đầu khoảng năm 2030- 2040.
The robots will help spectators in wheelchairs at the Olympic Stadium by carrying food and other items, guiding people to their seats and offering event information.
Các robot sẽ cung cấp hỗ trợ cho người hâm mộ trên xe lăn tại sân vận động quốc gia bằng cách mang theo thức ăn và các hàng hóa khác, hướng dẫn mọi người đến chỗ ngồi của họ và cung cấp thông tin sự kiện.
This technology enables the robots to“see” and, as they mature, the robots will augment their ability to apply logic to things, and learn on their own.
Công nghệ này cho phép các robot có thể nhìn thấy và khi chúng trưởng thành, các robot sẽ tăng cường khả năng áp dụng logic vào mọi thứ và tự học.
Make a robots. txt file and I like to include a favicon because without them the robots will trigger file not found errors on your server.
Tạo một file robots. txt và tôi muốn bao gồm một biểu tượng vì không có họ các robot sẽ kích hoạt tập tin không tìm thấy lỗi trên máy chủ của bạn.
According to the ministry, the robots will begin actively"storming" the army in 2017-2018, and by 2025 approximately 30 percent of all military technology in the Russian Armed
Bộ Quốc phòng Nga dự đoán robot sẽ bắt đầu hoạt động tích cực từ năm 2017- 2018
SpaceX chief Elon Musk says the robots will inevitably replace us all,
Elon Musk nói rằng chắc chắn robot sẽ thay thế chúng ta,
The robots will dock with failing satellites to carry out repairs or push them into"graveyard orbits", thus freeing vital space in geostationary orbit.
Các robot của Đức sẽ lắp ghép với các vệ tinh bị trục trặc để tiến hành sửa chữa hoặc đẩy chúng vào những“ quỹ đạo nghĩa địa”, giải tỏa phần không gian cực kỳ quan trọng trong quỹ đạo địa tĩnh.
is to provide support to people, but the future of these technology guarantees that the robots will have a great impact on people's daily lives.
tương lai đảm bảo cho chúng ta rằng robot sẽ có tác động lớn đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
One of the companies offering that kind of security technology on a rental basis believes that the robots will help address the labor shortage in the security industry.
Một trong những công ty cung cấp loại công nghệ bảo mật đó trên cơ sở cho thuê tin rằng robot sẽ giúp giải quyết tình trạng thiếu lao động trong ngành an ninh.
smoother" Games, and while the robots will be used only in specific roles during Tokyo 2020, the project is
hơn" và trong khi các robot sẽ chỉ được sử dụng trong các vai trò cụ thể trong Tokyo 2020,
smoother Games, and while the robots will be deployed only in specific roles during the Games, the project is
hơn" và trong khi các robot sẽ chỉ được sử dụng trong các vai trò cụ thể trong Tokyo 2020,
It's hard to say how useful the robots will really be at next year's Olympics, but the event gives Toyota a
Thật khó để nói rằng robot sẽ thực sự hữu ích như thế nào tại Thế vận hội năm tới,
Hence killing the robot will not free us.
Vì thế tiêu diệt con rô bôt sẽ không khiến chúng ta tự do.
Then the robot will stop.
Của robot sẽ tạm ngừng.
Kết quả: 49, Thời gian: 0.0449

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt