THE THIRD THING - dịch sang Tiếng việt

[ðə θ3ːd θiŋ]
[ðə θ3ːd θiŋ]
điều thứ ba
third thing
điều thứ 3
third thing
chuyện thứ ba
the third thing
phần thứ ba
third part
third installment
third section
third instalment
third portion
third piece
third component
third thing
việc thứ ba

Ví dụ về việc sử dụng The third thing trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
(3) I forget what the third thing was.
Tôi quên điều thứ ba là gì.
The third thing is this: You cannot reverse back up this curve.
Lý do thứ 3: Bạn không thể đi ngược lại xu thế.
The third thing they need is incentives.
Thứ họ cần là những sự động viên cần thiết.
The third thing is volume.
Điều thứ nhì là volume.
This score is the third thing I enjoyed.
Đây là điểm thứ ba tôi thích.
That was the third thing happening at the Clubhouse today.
Đây là chuyện lớn thứ ba xảy ra ở Thượng Kinh hôm nay.
Now here's the third thing we need to understand.
Và đây là điểm thứ ba ta cần tìm hiểu.
The third thing we should create a universe is space.
Cái thứ ba chúng ta cần để xây dựng vũ trụ là không gian.
What was the third thing you told me to do yesterday?
Điều thứ ba mà chị dặn em làm ngày hôm qua là gì thế?
The third thing: the destination.
Thứ ba, đích đến.
Oh, and the third thing is Cheryl, the caterer.
Ồ, điều thứ ba là Cheryl, cô phục vụ.
The third thing was her.
Bước thứ 3 là bả.
The third thing operates on a different level.
Cái thứ 3, ở mức độ khác.
The third thing you have to do is also ongoing.
Điều gì thứ ba mà bạn phải làm cũng là một điều liên tục nữa.
The third thing I love doing is research.
Nghề mà tôi yêu thích thứ nhất là nghiên cứu.
It is always the third thing.
Nó luôn luôn là cái thứ ba.
Lawrence calls in one of his poems“the third thing.”.
Lawrence gọi trong bài thơ của ông“ cái thứ ba”.
The third thing Today, you can't marry Zhou Zhiruo.
Đó là ngươi không thể thành thân với Chu Chỉ Nhược hôm nay. Điều thứ ba.
So those are two things now that you are going to do the third thing.
Đó là 2 việc bạn sẽ phải làm trong bước thứ 3.
The third thing we have agreed upon is that whenever we need the land,
Điều thứ ba chúng tôi thỏa thuận rằng bất cứ khi
Kết quả: 168, Thời gian: 0.0414

The third thing trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt