THE VIRUS - dịch sang Tiếng việt

[ðə 'vaiərəs]
[ðə 'vaiərəs]
virus
viral
antivirus
virut
virus
viral
vi rút
virus
viral
antiviral
virút
virus
viral
bệnh
disease
illness
sick
ill
condition
sickness
medical
hospital
infection
patients
HIV
HIV
d'hiv
hivroundup

Ví dụ về việc sử dụng The virus trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Not to mention the virus.
Đó là chưa kể đến virus đấy nhé.
Scientists don't know what causes the virus to become active.
Các nhà khoa học không biết điều gì làm cho virus hoạt động trở lại.
It looks like the virus.
Xem ra nó bị virus.
Half of the stem cells were exposed to the virus Ad-36.
Bà cho phân nửa số tế bào gốc này phơi nhiễm Ad- 36.
Salicylic acid does not affect the virus.
Axit salicylic thì không ảnh hưởng đến virus.
But Tamiflu-- the virus is resistant.
Đó là Tamiflu. Nhưng Tamiflu--vi rút kháng được.
I chose this bouquet to avoid getting the virus….
Tôi mua bó hoa này để tránh bị nhiễm virus.
The virus the body is fighting on its own.
Cơ thể của bạn chiến đấu với virus trên chính nó.
There are treatments, however, for the diseases the virus causes.
Tuy nhiên có những phương pháp điều trị, đối với các bệnh nguyên nhân do virus.
Re: Is this the Virus?
Re: Có phải là do virus?…?
Each subtype also has different strains that influence the virus further.
Mỗi một kháng nguyên lại có những chủng khác nhau ảnh hưởng đến virus nhiều hơn.
What can we do to avoid contracting the virus?
Chúng ta có thể làm gì để tránh bị virus tấn công?
Vaccinations aren't useful if a dog has already caught the virus.
Tiêm phòng không hữu ích nếu một con chó đã bị nhiễm virut.
They contracted the virus.
Họ giao tranh với virus.
The autopsy showed that Mario did have the virus.
Khám nghiệm cho thấy Mario có bị nhiễm virus.
Scientists do not know what causes the virus to become active again.
Các nhà khoa học không biết điều gì làm cho virus hoạt động trở lại.
Your body fights the virus on its own.
Cơ thể của bạn chiến đấu với virus trên chính nó.
There's no trace of the virus. Their blood.
Máu của họ Chả còn dấu vết của virut nữa.
The virus. We believe that Conrad's planning on selling it.
Bọn em tin rằng Conrad đang định bán nó. Vi- rút.
The second Tetch heats it up… He has himself the virus.
Ngay khi Tetch đún nóng nó lên… Hắn có trong tay virus.
Kết quả: 8339, Thời gian: 0.0439

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt