THE WRONG CHOICE - dịch sang Tiếng việt

[ðə rɒŋ tʃois]
[ðə rɒŋ tʃois]
lựa chọn sai
the wrong choice
made the wrong choice
a bad choice
a false choice
sự lựa chọn sai lầm
the wrong choice
a false choice
đã chọn sai
make the wrong choices
chose the wrong
chọn nhầm
the wrong choice
choosing the wrong
định sai

Ví dụ về việc sử dụng The wrong choice trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The wrong choice will come back to bite you.
Chọn sai sẽ cắn chết bạn.
I have made the wrong choice, I think maybe now picked wrong Englishman.
Có lẽ tôi đã chọn saichọn nhầm chồng người Anh.
There are times when you make the wrong choice, and you don't know exactly why.
Đôi khi ta lựa chọn sai lầm và không biết tại sao.
It was the wrong choice.
Và đó là lựa chọn sai lầm.
Thirteen years ago I made the wrong choice.
Tôi đã lựa chọn sai 13 năm… tôi cần chấn chỉnh nó lại.
Sometimes you make the wrong choice and don't really know why.
Đôi khi ta lựa chọn sai lầm và không biết tại sao.
LinkedList is almost always the wrong choice, performance-wise.
LinkedList mới là gần như luôn luôn sự lựa chọn sai, hiệu quả khôn ngoan.
I made the wrong choice, I'm so sorry.
Mẹ đã lựa chọn sai lầm, mẹ xin lỗi.
The wrong choice.
Lựa chọn nhầm….
(1) the wrong choice of dye.
( 1) sự lựa chọn sai của thuốc nhuộm.
he is the wrong choice.
ông là lựa chọn sai lầm.
But it was the wrong choice.
Nhưng đó đã là lựa chọn sai lầm.
Ethically& morally the wrong choice.
Rủi ro đạo đức và lựa chọn sai lầm.
The British government did believe that Brexit was the wrong choice.
Chính phủ Anh cũng tin rằng Brexit là một lựa chọn sai lầm.
The United States made the wrong choice.
Mỹ đã có một lựa chọn sai lầm.
You cross out the wrong choice again.
Anh lại lần nữa chọn sai đường rồi.
I can't let my daughter make the wrong choice.
Mẹ không thể để con gái mình lựa chọn sai lầm.
Sometimes that will be the wrong choice.
Đôi khi đó sẽ là một lựa chọn sai lầm.
But we now know it was the wrong choice.
Nhưng giờ chúng ta đã biết đó là lựa chọn sai lầm.
He said I made the wrong choice.
Và bố nói mẹ đã chọn nhầm rồi.
Kết quả: 124, Thời gian: 0.0597

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt