THE WRONG NUMBER - dịch sang Tiếng việt

[ðə rɒŋ 'nʌmbər]
[ðə rɒŋ 'nʌmbər]
nhầm số
wrong number
nhầm số rồi
wrong number
sai số
wrong number
error of
of uncertainty
lộn số rồi
the wrong number
wrong number
số không đúng

Ví dụ về việc sử dụng The wrong number trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I fear I may have dialed the wrong number again. My name is Walter.
Tôi tôi e là mình lại gọi nhầm số rồi.
Make him understand that he is calling the wrong number.
Nói cho ông ta hiểu rằng ông ta đã gọi nhầm số rồi.
My name… I think you have the wrong number.
Tôi nghĩ anh nhầm số rồi.
You have the wrong number.
Anh đã gọi nhầm số rồi.
I will tell'em it's the wrong number.
Nói với họ là nhầm số rồi.
I think you have the wrong number.
Tôi nghĩ anh đã gọi nhầm số rồi.
I think you have the wrong number.
Tôi nghĩ anh nhầm số rồi.
I would probably say you have the wrong number.
Tớ sẽ nói cậu gọi nhầm số rồi.
Tamara.- Uh, think you have the wrong number.
Tamara.- Uh, tôi nghĩ anh đã gọi nhầm số rồi.
I'm sorry, you have the wrong number.
Xin lỗi, cô nhầm số rồi.
I must have dialed the wrong number.
Hẳn là tôi đã gọi nhầm số rồi.
Must- I must have dialed the wrong number.
Hẳn là tôi đã gọi nhầm số rồi.
No, you have the wrong number.
Không, bạn nhầm số rồi.
Those looking for comfort have dialled the wrong number.
Những người tìm kiếm sự thoải mái đã quay số sai.
Sometimes the error is the wrong number.
Đôi khi số đông là số sai.
The fax may have been sent to the wrong number.
Có lẽ cô đã gửi fax đến số sai.
I must have the wrong number.
Tôi phải có số sai.
The ad gave the wrong number.
Ad để nhầm số à.
Maybe he dialed the wrong number.
Nhưng có lẽ bạn gửi nhầm số rồi.
Maybe I left the wrong number, and that's why he didn't call.
Chắc cháu cho sai số nên cậu ấy không gọi.
Kết quả: 114, Thời gian: 0.0447

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt