THERE ARE CERTAIN RULES - dịch sang Tiếng việt

[ðeər ɑːr 's3ːtn ruːlz]
[ðeər ɑːr 's3ːtn ruːlz]
có những quy tắc nhất định
there are certain rules
have certain rules
có một số quy tắc
there are some rules
there are certain rules
have some rules
có vài nguyên tắc

Ví dụ về việc sử dụng There are certain rules trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Your pet can join you when you go on holiday to another EU country, but there are certain rules to bear in mind.
Thú cưng của bạn thể tham gia cùng bạn khi bạn đi nghỉ mát đến một quốc gia EU khác, nhưng có một số quy tắc cần lưu ý.
There are certain rules for the use of magical powers for his own purposes.
Có những quy tắc nhất định cho việc sử dụng sức mạnh kỳ diệu cho mục đích riêng của mình.
There are certain rules in betting where you may not win big by putting your money on a crowd favorite.
Có một số quy tắc nhất định trong cá cược mà bạn thể không thắng lớn bằng cách đặt tiền của mình vào mục yêu thích của đám đông.
There are certain rules for organizing an installation file(. apk) and rules for applications
Có một số quy tắc nhất định để tổ chức tệp cài đặt(. apk)
There are certain rules in this world that we must abide by.
Và tất nhiên sẽ có những quy tắc nhất định trong thế giới này mà chúng ta phải tuân theo.
There are certain rules in betting the place where you may not win big by putting the money of yours on a crowd favorite.
Có một số quy tắc nhất định trong cá cược mà bạn thể không thắng lớn bằng cách đặt tiền của mình vào mục yêu thích của đám đông.
There are certain rules that the police have to follow when arresting a person.
Có một số luật lệ mà cảnh sát phải tuân theo khi bắt giữ dân chúng.
Of course, there are certain rules and guidelines to follow,
Tất nhiên là có những quy định phải tuân theo,
There are certain rules in gambling where you may well not acquire big by placing your money on a bunch favorite.
Có một số quy tắc nhất định trong cá cược mà bạn thể không thắng lớn bằng cách đặt tiền của mình vào mục yêu thích của đám đông.
There are certain rules, following which it will be possible to quickly accustom an adult dog to go to the toilet on the street.
Có một số quy tắc nhất định, theo đó sẽ thể nhanh chóng làm quen một con chó trưởng thành đi vệ sinh trên đường phố.
While vacant homes may be easier to evaluate, there are certain rules and tips you should follow when visiting occupied homes.
Dù có thể dễ dàng đánh giá các ngôi nhà còn trống, đây là một vài quy tắc và lời khuyên mà quý vị cần thực hiện theo khi đến xem các ngôi nhà.
There are certain rules veterinary expertise, according to which boar meat
Có một số quy tắc nhất định chuyên môn thú y,
Nevertheless, there are certain rules you can follow to optimize your website and provide the search engine bots with the necessary signals.
Tuy nhiên, có những quy tắc nhất định bạn thể làm để tối ưu hóa trang web của bạn và cung cấp cho các công cụ tìm kiếm chương trình với các tín hiệu cần thiết.
There are certain rules you need to follow as a journalist if you are going to demonstrate to your editors,
Có một số quy tắc bạn cần phải làm theo như một nhà báo
But while Canada can be a paragon of peace, there are certain rules and laws that as an international student you are expected to follow when in the country;
Tuy Canada là một đất nước yên bình, nhưng cũng có một số quy tắc và luật lệ mà sinh viên quốc tế
German brewers are renowned and celebrated all over the world for their home grown beers, but there are certain rules and regulations that must be followed for wastewater treatment.
Công nghệ sản xuất bia của Đức đã nổi tiếng từ lâu trên khắp thế giới trong việc phát triển các loại bia của họ, nhưng có một số quy tắcquy định đó phải được theo dõi nghiêm ngặt trong xử lý nước thải.
even for mild and early symptoms(to prevent the condition worsening), there are certain rules that make sense to be followed.
còn nhẹ( để ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh), có một số quy tắc cần lưu ý như sau.
There are certain rules that you must follow such as sometimes you are not allowed to drink alcohol, throw thrashes out around you
Có một số quy tắc nhất định mà bạn phải tuân theo như đôi khi bạn không được phép uống rượu,
In Germany, there are certain rules of driving etiquette
Ở Đức, có một số quy tắc nhất định về cách lái xe,
However, there are certain rules for connecting inductors in series or parallel and these are based
Tuy nhiên, có một số quy tắc nhất định để kết nối cuộn cảm nối tiếp
Kết quả: 55, Thời gian: 0.0622

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt