HOWEVER , THERE ARE CERTAIN - dịch sang Tiếng việt

tuy nhiên có một số
however there are some
but there are some
there's still some

Ví dụ về việc sử dụng However , there are certain trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
same as anyone else, to build lean muscle tissue, however there are certain things you need to consider.
để xây dựng mô cơ nạc, tuy nhiên có một vài điều bạn cần cân nhắc.
However, there are certain risks, including.
Tuy nhiên, có một số rủi ro, bao gồm.
However, there are certain generally accepted theories.
Tuy nhiên, có một số giả thuyết được đa số chấp nhận.
However, there are certain generally accepted theories.
Tuy nhiên có một số giả thuyết đã được đa số chấp nhận.
However, there are certain limitations on the omni-suit.
Tuy nhiên, có một số hạn chế đối với phương pháp EGDT.
However, there are certain factors that increase….
Tuy vậy có một số yếu tố làm tăng….
However, there are certain problems which are fairly general.
Tuy vậy, những vấn đề nhất định mà là khá tổng quát.
However, there are certain fees to be aware of.
Tuy nhiên, có những khoản phí nhất định phải nhận thức được.
However, there are certain limits in taking a raise.
Tuy nhiên, có những giới hạn nhất định trong việc tăng lương.
However, there are certain systems where Java is not available.
Tuy nhiên, có một số các hệ thống mà Java không sẵn.
However, there are certain warning signs that are fairly common.
Tuy nhiên, có một số dấu hiệu cảnh báo khá phổ biến.
However, there are certain limitations of this kind of hosting.
Tuy nhiên, có một số hạn chế đối với kiểu hosting này.
However, there are certain times when this can be done properly.
Tuy nhiên, có những thời điểm nhất định khi điều này thể được thực hiện đúng.
However, there are certain drawbacks to buying cheap Chinese electronics.
Tuy nhiên, sẽ có những hạn chế nhất định để mua hàng điện tử giá rẻ của Trung Quốc.
However, there are certain tell-tale signs that indicate their presence.
Tuy nhiên, có một số dấu hiệu tín hiệu luôn cho biết sự hiện diện của chúng.
However, there are certain types of discharge that can indicate an infection.
Tuy nhiên, có một số loại khí hư thể chỉ ra nhiễm trùng.
However, there are certain events that are beyond the cash's control.
Tuy nhiên, có một số sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát của sòng bạc.
However, there are certain advantages to using these sorts of credit cards….
Tuy nhiên, có những lợi thế nhất định để sử dụng các loại thẻ tín dụng.
However, there are certain foods that turn bad fast once they are chilled.
Tuy nhiên, cũng những loại thực phẩm nhất định lại bị hỏng nhanh hơn nếu để lạnh.
However, there are certain challenges and constraints for Cambodia in pursuing this approach.
Tuy nhiên, có một số thách thức và khó khăn đối với Phnom Penh trong việc theo đuổi cách tiếp cận này.
Kết quả: 2451, Thời gian: 0.0579

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt