THERE IS NOT ONLY - dịch sang Tiếng việt

[ðeər iz nɒt 'əʊnli]
[ðeər iz nɒt 'əʊnli]
không chỉ có
not only has
there is not only
don't just have
it's not just
not only can
not only get
not only possess

Ví dụ về việc sử dụng There is not only trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There is not only focusing one or more craft, become a production center large
Ở đó không chỉ tập trung một hay nhiều nghề thủ công,
There is not only focusing one or more craft, becoming a major manufacturing center,
Ở đó không chỉ tập chung một hay nhiều nghề thủ công,
we must give witness that there is not only hostility and indifference,
chúng ta phải làm chứng rằng không chỉ có sự thù địch
There was not only a convenient location.
Không chỉ có một vị trí thuận tiện.
And of course there were not only coolies to be considered;
Và dĩ nhiên, không chỉ có số người khênh quan tài được xem xét đến;
Of course, there weren't only 300 Spartans fighting at Thermopylae.
Chiến binh Spartan không chỉ có một mình trong trận đánh Thermopylae.
There's not only fat in that hamburger
Không chỉ có chất béo trong hamburger
There weren't only Lamia and Ice Troll.
Không chỉ có Lamia và Ice Troll.
There isn't only one way to raise children.
Không chỉ có 1 cách để nuôi dạy trẻ.
But then, there's not only bad news.
Thế nhưng, không chỉ có tin xấu.
There's not only one right answer.
Không chỉ có một câu trả lời đúng.
There isn't only food and shopping.
Không chỉ có ăn uống và mua sắm đâu.
There weren't only Garden of Sunset-affiliated dragons in Dareu.
Không chỉ có những con rồng liên quan đến Vườn hoàng hôn ở Dareu.
What the…- There isn't only 1 world.
Cái…- Không chỉ có 1 thế giới đâu.
There weren't only 300 Spartans fighting at Thermopylae.
Không chỉ có 300 người Sparta nắm giữ thành Thermopylae.
In the beginning, there were not only two brothers but three.
Đến lúc đó không phải chỉ có hai anh em chúng ta mà là ba.
But there are not only the sheep.
Tất nhiên ở đó không chỉ có cừu.
But there weren't only fish there….
Khi đó, không chỉ có dân cá đ….
Of course, there was not only award in the ceremony, but also many great
Tất nhiên, không chỉ có giải thưởng trong buổi lễ,
I know there was not only joy on earth that day,
Đó không chỉ là niềm vui dưới đất,
Kết quả: 63, Thời gian: 0.075

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt