THERE ISN'T - dịch sang Tiếng việt

[ðeər 'iznt]
[ðeər 'iznt]
không có
without
have no
do not have
there is no
there isn't
can't
don't get
chẳng có
do not have
there is
there is no such
can't
is not
ain't got
không còn
no longer
no more
have no
not even
cease
there is no
is not
chưa có
don't have
there is no
haven't had
has yet
there isn't
haven't got
never had
has ever
didn't get
never got
chẳng còn
no longer
no more
not even
there is no
don't have
there isn't
left
no other
never be
there's nothing
không có một
no one
without one
do not have
no single
without some
there is no
there is not one
without another
chả có
do not have
there's not
there's nothing
can't
haven't had
don't get
haven't got
not much
wouldn't have
ko có
do not have
not there
am not
can't
don't get
does not exist
dont have
haven't had
ain't got

Ví dụ về việc sử dụng There isn't trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
As of 2015, there isn't one.
Từ 2015 tới giờ mà chả có ai.
I understand. Thank God that there isn't a word.
Cảm ơn Chúa đã không có một từ nào. Tôi hiểu.
And unlike me, there isn't a human part left in them.
Và không giống như tôi, chúng ko có phần của con người nào trong đó cả.
Look, man, that's it- there isn't.
Coi đi, nhóc, là vậy đó, ko có cách nào.
The only day there isn't a market is on Tuesdays.
Chỉ 1 căn duy nhất thị trường ko có căn thứ 2.
I'm amazed that there isn't more appreciation of that fact.
Tôi ngạc nhiên rằng có không thêm các nhận xét về điều này.
It is a fact that there isn't so much traffic and industries.
Có không quá nhiều ngành công nghiệp hoặc giao thông.
There isn't a song she doesn't know.
Có một bài hát mà cô ấy không biết.
Where there isn't any light.
đâu không có ánh sáng.
What if there isn't a Mr. Right?
Nếu không có ai là Mr. Wrong thì sao?
There isn't a similar programme for professionals.
Không thể có chương trình khung cho các ngành.
If there isn't one, create a place to sleep.
Cho đến khi không có ai ngoài kia dọn cho mình một chỗ ngủ.
There isn't a right or wrong approach to creating salary bands.
Có một cách tiếp cận đúng hoặc sai để tạo ra các nhóm lương.
I guess there isn't a day.
Ngờ đâu có một ngày.
There isn't much to discuss about the first half.
Không có gì phải bàn nhiều về lý do thứ nhất.
And there isn't a need to use them on this Sony in my opinion.
Và theo tôi thì không cần phải sử dụng chúng trên Sony này.
Yes, but there isn't always time.
Uh, nhưng ko phải lúc nào cũng thế.
There isn't a page 123.
Vẫn chưa qua page 123.
There's so much going on, there isn't time to take a breath.
nhiều thứ trôi qua, đâu có thời gian để thở dài.
There isn't a lot of proof of how well they work.
Trong khi không có nhiều bằng chứng về cách họ làm việc tốt.
Kết quả: 3551, Thời gian: 0.0717

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt