THESE ARE THE QUESTIONS - dịch sang Tiếng việt

[ðiːz ɑːr ðə 'kwestʃənz]
[ðiːz ɑːr ðə 'kwestʃənz]
đây là những câu hỏi
these are questions
đây là những thắc mắc
đây là những vấn đề
these are issues
these are problems
these are matters
these are questions

Ví dụ về việc sử dụng These are the questions trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
See, these are the questions you and I have to ask.
Hãy xem, đây là những câu hỏi.
These are the questions that INS is gonna ask us.
Này, đây là những câu hỏi Sở di trú sẽ hỏi chúng ta.
These are the questions based on which the case was moved to a jury trial.
Đó là những câu hỏi của vụ án này.
These are the questions that a US Nobel Prize-winning writer John Steinbeck had asked himself when he was 58 years old.
Đây là những câu hỏi mà nhà văn giải Nobel của Mỹ John Steinbeck tự hỏi mình ở tuổi 58.
These are the questions that Robert Axelrod has pursued for more than 40 years.
Đây là những câu hỏi mà Robert Axelrod đã theo đuổi trong hơn 40 năm.
These are the questions and expectations of most families when installing the ACIS Smart home system, especially families with young children.
Đây là những thắc mắc và cũng mong muốn của hầu hết các gia đình khi lắp đặt hệ thống nhà thông minh ACIS, đặc biệt các gia đình có trẻ nhỏ.
These are the questions that plague Nguyễn and his social workers,
Đây là những câu hỏi- điều phiền muộn cho Nguyễn
These are the questions that we should each ask ourselves today if we want to become wiser in the future.
Đây là những thắc mắc mà chúng ta nên tự hỏi mình hôm nay nếu chúng ta muốn trở nên khôn ngoan hơn trong tương lai.
These are the questions you must answer if you want to replicate the success of Mark Zuckerberg.
Đây là những câu hỏi bạn cần trả lời nếu muốn lặp lại thành công của Mark Zuckerberg.
These are the questions that can help you write a piece of content for your blog or website.
Đây là những câu hỏi có thể giúp bạn viết một mẩu nội dung cho blog hoặc web của bạn.
These are the questions we will have to answer in the coming hours and days,
Đây là những câu hỏi chúng ta sẽ phải trả lời trong vài ngày sắp tới,
See, these are the questions you and I have to ask. In fact… I would also expect you to work one Saturday every month…
Hãy xem, đây là những câu hỏi Tôi cũng mong bạn đi làm vào một ngày thứ Bảy hàng tháng…
Where and how they want to swim, and what they think; these are the questions that I have been asking myself when I paint goldfish.
Ở đâu và làm thế nào chúng muốn bơi lội, và những gì chúng nghĩ, đây là những câu hỏi mà tôi đã hỏi bản thân mình khi tôi vẽ cá vàng.
These are the questions that will drive the second year of conversations about open organizations.
Đó là những câu hỏi sẽ dẫn tới năm thứ 2 của các cuộc hội thoại về các tổ chức mở.
These are the questions urban planners around the world face every day.
Đó là những câu hỏinhững nhà quy hoạch đô thị trên toàn thế giới hàng ngày phải đối mặt.
These are the questions you should ask yourself whenever you buy a baby toy.
Đây là câu hỏi mà cha mẹ đã từng hỏi chúng ta mỗi khi xin mua đồ chơi ngày bé.
These are the questions that I am currently asking myself,
Đó là những câu hỏi mà tôi hỏi các em,
These are the questions you need to answer if you want to make a cool brand.”.
Đó là những câu hỏi bạn cần trả lời được để tạo lập một thương hiệu bền vững”.
These are the questions you always have in your head before heading out on the road.
Đó là những câu hỏi luôn xuất hiện trong đầu anh Hà trước khi thực hiện chuyến đi này.
These are the questions you should ask yourself before deciding to buy a smartphone.
Đó là một số câu hỏi mà bạn nên đặt ra trước khi quyết định mua chiếc smartphone nào.
Kết quả: 120, Thời gian: 0.0516

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt