THEY DO NOT EXIST - dịch sang Tiếng việt

[ðei dəʊ nɒt ig'zist]
[ðei dəʊ nɒt ig'zist]
chúng không tồn tại
they do not exist
they do not persist
they were non-existent
they don't survive
they do not subsist
chúng không hiện hữu
they don't exist
chúng ko tồn tại
they do not exist
chưa có
don't have
there is no
haven't had
has yet
there isn't
haven't got
never had
has ever
didn't get
never got

Ví dụ về việc sử dụng They do not exist trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I am inclined to believe that they do not exist in nature.
Đã cho rằng nó không tồn tại trong tự nhiên.
They do not exist on a map.
Bọn chúng không hề tồn tại trên bản đồ.
They don't exist, Edward.
They do not exist on the map.
Bọn chúng không hề tồn tại trên bản đồ.
They do not exist in her world.
Nó không hiện hữu trong thế giới của mình.
They do not exist outside of our minds.
Nó không có ở đâu bên ngoài tâm trí của chúng ta.
You are looking for problems where they do not exist.
Có lẽ cô đang tìm kiếm rắc rối ở nơi không tồn tại.
If no, then please outline the reasons why they do not exist.
Nếu không có hãy giải thích lý do vì sao không tồn tại.
No one deserves to feel like they do not exist.
Chả ai muốn bị xem như không tồn tại thế cả.
But we cannot say they do not exist.
Tuy nhiên, không thể nói rằng họ không tồn tại.
Angels are, but they do not exist.
Thiên thần là hiện hữu nhưng họ không tồn tại.
You may need to create the keys if they do not exist.
Bạn có thể cần phải tạo thư mục đó nếu nó không tồn tại.
They don't exist, Alvah,” said Wynand cheerfully,“they don't exist.”.
Chúng không tồn tại, Alvah", Wynand nói một cách vui vẻ" chúng không hề tồn tại.".
Angels are, but they do not exist.
Thiên thần là hiện hữu nhưng họ không tồn.
If you do not find them in writing, then they do not exist.
Nếu chúng không được viết ra thì chúng không thể tồn tại.
No one can say that they do not exist.
Không thể nói rằng họ không tồn tại.
The automounter will create the directories if they do not exist.
Copy sẽ tạo đường dẫn directory nếu chúng chưa tồn tại.
It would be foolish to pretend they do not exist.".
Sẽ là đạo đức giả nếu giả vờ như không có”.
They live as if they do not exist.
Họ sống mà như không tồn tại.
No, but neither am I sure that they do not exist.
Không sai, ta tuy rằng không tồn tại.
Kết quả: 128, Thời gian: 0.0624

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt