THEY DO NOT REQUIRE - dịch sang Tiếng việt

[ðei dəʊ nɒt ri'kwaiər]
[ðei dəʊ nɒt ri'kwaiər]
họ không yêu cầu
they do not require
they don't ask
they are not asking
they did not request
they haven't asked
they did not demand
they won't ask
họ không cần
they do not need
they do not require
they have no need
they don't want
they don't have to
they shouldn't
they won't need
they would not need
chúng không đòi hỏi
they don't require
they don't ask
chúng không đòi buộc

Ví dụ về việc sử dụng They do not require trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vitamins are not considered medicines, they do not require a prescription, moreover,
Vitamin không thuộc về thuốc, họ không cần toa bác sĩ,
They do not require additional finishing of the facade, as one side can be
Họ không yêu cầu hoàn thiện bổ sung của mặt tiền,
They do not require a lot of exercise, but regular walks are crucial for managing weight
Chúng không đòi hỏi nhiều tập thể dục, nhưng đi bộ thường
They do not require light to survive but do feed on
Họ không cần ánh sáng để tồn tại
They do not require washing the stomach
Họ không yêu cầu rửa dạ dày
They do not require treatment, other than any already existing management of the excess thyroid activity in Graves' disease.
Họ không cần điều trị, ngoài việc đó đã nhằm mục đích quản lý tuyến giáp hoạt động quá mức trong bệnh Graves.
There are many types of businesses and they do not require too many procedures or costs.
Có rất nhiều loại hình doanh nghiệp và chúng không đòi hỏi quá nhiều thủ tục hay chi phí.
They do not require a buffer solution for administration, which makes them
Họ không yêu cầu một giải pháp đệm để quản lý,
Electrical synapses allow for faster transmission because they do not require the slow diffusion of neurotransmitters across the synaptic cleft.
Các synapse điện cho phép truyền nhanh hơn vì chúng không đòi hỏi sự khuếch tán chậm của các chất dẫn truyền thần kinh qua khe hở tiếp hợp.
They do not require preparation or breeding,
Họ không yêu cầu chuẩn bị
Generally there is nothing serious about them and they do not require medical attention as a rule.
Nói chung không có gì nghiêm trọng về họhọ không cần chăm sóc y tế như là một quy luật.
Most ivy varieties thrive inside the home, as they do not require direct sunlight and only need minimal care.
Hầu hết các giống đều phát triển mạnh trong nhà, vì chúng không đòi hỏi ánh sáng mặt trời trực tiếp và chỉ cần sự chăm sóc tối thiểu.
basic to understand, and they do not require a good deal of concept or strategy.
dễ hiểu, và họ không cần nhiều suy nghĩ hay chiến lược.
Every boy loves to play, and the mini games for boys are good because they are loaded quickly, and they do not require installation.
Cậu bé mỗi yêu để chơi, và những trò chơi mini cho trẻ em trai là tốt bởi vì họ được nạp một cách nhanh chóng, và họ không yêu cầu cài đặt.
They are especially good for children, as they do not require special skills, work with many details or glue.
Chúng đặc biệt tốt cho trẻ em, vì chúng không đòi hỏi kỹ năng đặc biệt, làm việc với nhiều chi tiết hoặc keo dán.
easy to understand, and they do not require a lot of thought or strategy.
dễ hiểu, và họ không cần nhiều suy nghĩ hay chiến lược.
If these reactions do not reduce the patient's quality of life, they do not require discontinuation of the drug or lower dosage.
Nếu những phản ứng này không làm giảm chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, họ không yêu cầu ngưng thuốc hoặc liều thấp hơn.
These reactions are automatic, they do not require any conscious intention or any special knowledge or understanding.
Những phản ứng này là tự nhiên, chúng không đòi hỏi bất cứ một định thức hoặc tri thức đặc biệt hoặc sự hiểu biết nào.
Choose simple low energy doors, which open so gently that they do not require any sensors;
Chọn các cửa sổ năng lượng thấp đơn giản, mở nhẹ nhàng mà họ không cần bất kỳ cảm biến;
in life are free, but that does not mean they do not require time, sweat
như vậy không có nghĩa là chúng không đòi hỏi thời gian,
Kết quả: 186, Thời gian: 0.0585

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt