THIS EXERCISE WILL - dịch sang Tiếng việt

[ðis 'eksəsaiz wil]
[ðis 'eksəsaiz wil]
bài tập này sẽ
this exercise will
cuộc tập trận này sẽ
this exercise will

Ví dụ về việc sử dụng This exercise will trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This exercise will test our systems to make sure that NATO keeps pace with that evolving threat
Cuộc diễn tập này sẽ kiểm tra hệ thống mạng của chúng tôi để đảm bảo
This exercise will test our systems to make sure that NATO keeps pace with that evolving threat
Cuộc diễn tập này sẽ kiểm tra hệ thống mạng của chúng tôi để đảm bảo
This exercise will help you quickly shift.
Những phương pháp này sẽ giúp bạn thay sắc đổi vận nhanh chóng.
This exercise will help our eyes feel better.
Bài tập này sẽ giúp mắt bạn cảm thấy tốt hơn.
This exercise will work on your abdominal part.
Bài tập này sẽ tác động vào phần xô trước của bạn.
This exercise will work your abs and arms.
Điều này sẽ làm việc abs của bạn và cân bằng.
This exercise will help you quickly learn the differences.
Bài tập này sẽ giúp bạn nhanh chóng tìm hiểu sự khác biệt.
This exercise will help you think outside the box.
Cách tiếp cận này sẽ giúp bạn suy nghĩ bên ngoài hộp.
This exercise will build you wider and bigger shoulders.
Bài tập này sẽ giúp 2 bên vai của bạn rộng và dày hơn.
This exercise will help bring your breasts in shape.
Bài tập này sẽ giúp điều hòa các cơ môi của bạn.
This exercise will remind you of how blessed you are.
Bài tập này sẽ nhắc nhở bạn về việc bạn được ban phước như thế nào.
This exercise will improve your memory and quality of life.
Bản năng này sẽ cải thiện đáng kể trí nhớ và chất lượng cuộc sống của bạn.
This exercise will simply make those adults who already have children.
Bài tập này chỉ đơn giản sẽ làm cho những người lớn đã có con.
This exercise will tone the front part of your thighs.
Bài tập này sẽ tác động vào phần xô trước của bạn.
Minutes to perform this exercise will certainly be a great start.
Phút để thực hiện bài tập này chắc chắn sẽ là khởi động tuyệt vời.
This exercise will require you to make some difficult choices.
Trò chơi này sẽ buộc bạn phải đưa ra nhiều quyết định khó khăn.
This exercise will force the team to make hard choices.
Trò chơi này sẽ buộc bạn phải đưa ra nhiều quyết định khó khăn.
This exercise will help you associate the face with the name.
Điều này sẽ giúp bạn liên kết khuôn mặt với tên của người đó.
This exercise will help your brain
Bài tập này sẽ giúp đôi mắt
This exercise will allow you to change the attitude to your flaws.
Bài tập này sẽ cho phép bạn thay đổi thái độ thành sai sót của bạn.
Kết quả: 7514, Thời gian: 0.0433

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt