THIS METHOD HELPS - dịch sang Tiếng việt

[ðis 'meθəd helps]
[ðis 'meθəd helps]
phương pháp này giúp
this method helps
this approach helps
this technique helps
this method allows

Ví dụ về việc sử dụng This method helps trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You will find this method helps a lot.
Biết được phương pháp này sẽ giúp ích rất nhiều.
This method helps in returning more than one value.
Phương pháp này giúp trong việc trả về nhiều hơn một giá trị.
However, in some situations, this method helps greatly.
Tuy nhiên trong một số trường hợp nào đó phương pháp này vẫn hữu ích.
This method helps us to put our feelings into our music.
Những chuyển động này giúp ta thể hiện các cảm xúc của mình theo âm nhạc.
Goals- This method helps ensure that the goals have been thoroughly vetted.
Mục tiêu SMART- Phương pháp này giúp đảm bảo rằng các mục tiêu đã được xem xét kỹ lưỡng.
This method helps to correct patient's bite and make the teeth straight.
Điều này giúp điều chỉnh vết cắn của bệnh nhân và làm thẳng răng.
This method helps people not to have to go to the gym every day.
Phương pháp này giúp cho người tập không nhất thiết phải đến phòng gym mỗi ngày.
Stimulus control therapy- this method helps remove factors that condition your mind to resist sleep.
Liệu pháp kiểm soát kích thích. Phương pháp này giúp loại bỏ các yếu tố khiến tâm trí bạn chống lại giấc ngủ.
We hope that this method helps you to download this amazing app on your android phone.
Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn tải xuống ứng dụng tuyệt vời này trên điện thoại Android của bạn.
Due to the installation of motor onto the bearing support, this method helps save installation space.
Do việc lắp đặt động cơ vào gối đỡ, phương pháp này giúp tiết kiệm không gian lắp đặt.
Due to the installation of motor onto the bearing pedestal, this method helps save installation space.
Do việc lắp đặt động cơ vào gối đỡ, phương pháp này giúp tiết kiệm không gian lắp đặt.
You may not believe it, but this method helps stimulate the blood circulation of the nerves.
Chắc hẳn bạn sẽ không tin nhưng phương pháp này giúp kích thích sự lưu thông máu của dây thần kinh.
Especially for public transport works as traffic tunnels, this method helps to soon re-established trafffic road.
Đặc biệt đối với công trình giao thông dạng hầm giao thông, phương pháp này giúp sớm tái lập mặt đường để giao thông.
Super cool folks last a hell of piracy, this method helps us to use Windows 120 days.
Siêu folks lớn, một địa ngục cuối cùng của vi phạm bản quyền, phương pháp này giúp chúng ta sử dụng ngày của Windows 120.
This method helps to kill bacteria,
Cách này vừa giúp diệt khuẩn,
This method helps you find out what you really want, but also gets you prepared for difficulties.
Phương pháp này giúp bạn tìm ra những gì bản thân thực sự muốn, đồng thời giúp bạn chuẩn bị trước cho những khó khăn.
This method helps limit the effect the drug has on other parts of the body and is called regional chemotherapy.
Phương pháp này giúp hạn chế tác dụng phụ của thuốc đối với các bộ phận khác của cơ thể và được gọi là hóa trị khu vực.
This method helps to overcome your lack of motivation by cutting large or complex tasks into small, manageable chunks.
Phương pháp này giúp bạn vượt qua sự thiếu động lực bằng cách chia nhỏ những việc lớn, phức tạp, và quản lý chúng theo nhóm.
This method helps limit the effect the drug has on other parts of the body and is called regional chemo.
Phương pháp này giúp hạn chế tác dụng phụ của thuốc đối với các bộ phận khác của cơ thể và được gọi là hóa trị khu vực.
Thanks to the effect of relaxing the facial muscles, this method helps prevent veritical wrinkles due to the facial expressions.
Nhờ tác dụng làm giãn những nhóm cơ biểu cảm, phương pháp này giúp ngăn ngừa các nếp nhăn dọc do biểu cảm của khuôn mặt.
Kết quả: 3055, Thời gian: 0.0367

This method helps trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt